- Bộ vi xử lý / Thanh ghi hệ thống
2 x Socket R3 (LGA 2011-3)
Dòng sản phẩm bộ vi xử lý Intel® Xeon® E5-2600 v4 (145W)
Dòng sản phẩm vi xử lý Intel® Xeon® E5-2600 v3 (145W)
*Tham khảo www.asus.com để có danh sách CPU được hỗ trợ
QPI 6.4 / 8.0 / 9.6 GT/s
- Logic Lõi
Intel® C612 PCH
- Bộ nhớ
Tổng số khe : 24 (4-kênh mỗi CPU, 12 DIMM mỗi CPU)
Công suất : Tối đa lên tới 1536GB LRDIMM
Loại bộ nhớ :
DDR4 2400 /2133 /1866/1600/1333 RDIMM*1
DDR4 2400 /2133 /1866/1600/1333 LRDIMM*1
DDR4 2400 /2133 /1866/1600/1333 NVDIMM*1
Dung lượng bộ nhớ :
32GB, 16GB, 8GB, 4GB RDIMM
64GB, 32GB LRDIMM
* Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
- khe cắm mở rộng
Tổng: 10
Chiều dài đầy đủ/Chiều cao đầy đủ
8 x PCI-E 3.0 x16 (x16 Link) + 1 x PCI-E 3.0 x16 (x8 Link)
Chiều dài một phần hai/Biên dạng thấp
1 x PCI-E 3.0 x8 (x8 Link)
- Lưu trữ
Điều khiển SATA :
Intel® C612
6 x Cổng SATA3 6Gb/s
1 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (chỉ dùng cho Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
LSI® MegaRAID (Cho Linux/Windows)
(Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 10 )
SAS Bộ điều khiển :
Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008*2
Thẻ RAID SAS HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108*2
- Ổ HDD
6 x Khay HDD 2,5" tháo lắp nóng
- Kết nối
2 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
- InfiniBand
Bộ dụng cụ tùy chọn:
PEM-FDR
PEB-10G/57840-2S
PEB-10G/57811-1S
- Đồ họa
Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
- Cổng I/O trước
1 x COM port
2 x Cổng USB 3.0
2 x Cổng USB 2.0
1 x Cổng VGA
- Cổng I/O Sau
3 x Cổng RJ-45 (One for ASMB8-iKVM)
- Hỗ trợ OS
Windows® Server 2016
Windows® Server 2012 R2
Windows® Server 2012
Windows® Server 2008 Enterprise R2 SP1 64-bit
RedHat® Enterprise Linux
SuSE® Linux Enterprise Server
CentOS
Ubuntu
VMware
Citrix XenServer
*(Có thể được thay đổi mà không thông báo trước)
- Giải pháp quản lý
ASWM Enterprise
Mặc định 1 x ASMB8-iKVM để hỗ trợ KVM-over-Internet
- Tuân thủ Quy định
BSMI, CE, FCC(Class A)
- Kích thước
759mm x 447mm x 130.6mm (3U)
- Dạng thiết kế
3U
- Khối lượng
29.2kg (loại trừ CPU/bộ nhớ/HDD/các thẻ bổ sung)
- Nguồn điện
2+1 Bộ nguồn 1600W 80PLUS Platinum Dự phòng;
1000W: 100-127 Vac, 12.9 A, 47-63 Hz, Class I
1600W: 200-240 Vac, 9. 5A, 47-63 Hz, Class I
- Môi trường
Nhiệt độ vận hành: 10℃ ~ 35℃ / Nhiệt độ không vận hành: -40℃ ~ 70℃
Độ ẩm không vân hành: 20% ~ 90% ( Không ngưng tụ)
- Hộp phụ kiện
1 x DVD Hỗ trợ MB
1 x DVD ASWM ENTERPRISE
1 x ASMB8 SDVD
1 x Túi đinh vít
3 x Cáp nguồn AC
16 x Ống gió GPU (8 cho Intel Xeon Phi; 8 cho AMD/Nvidia)
8 x màng mylar dành cho ống gió GPU cho card GPU AMD
16 x Cáp nguồn VGA
8 x Cáp nguồn VGA dành cho card Nvidia 300W trở lên
- Phụ kiện tùy chọn khác
PEM-FDR
PEB-10G/57840-2S
PEB-10G/57811-1S
PIKE II 3108
PIKE II 3008
- Ghi chú
*1: Chỉ 2133MT/s@1DPC
*2: Tùy chọn và yêu cầu thêm cáp mini SAS HD đến mini SAS
- MB
Bo mạch máy chủ ASUS Z10PG-D24
- Mặt sau HDD
1 x Mặt sau SAS/SATA (BP6LX-R30A) (90SC04S0-M0XBN0)
- Bảng Điều khiển Mặt trước
1 x Bo mạch I/O phía trước (FPB-R30A) (90SC04T0-M0XBN0)
- Power Distribution Board
1 x Bảng phân phối điện cho bộ nguồn dự phòng (PDB-R30A) (90SC04N0-M0XBN0)
1 x Bảng phân phối điện cho card GPU(PSB-R30A) (90SC04V0-M0XBN0)
- Midplane/Connection Board/Convert Board
1 x Bo mạch I/O phía sau (CB-RIO-R30A) (90SC04U0-M0XBN0)
- Bộ làm mát CPU
2 x Bộ tản nhiệt CPU (13071-00091800)
- Nguồn điện
3 x Bộ nguồn Dự phòng 1600W (0A100-00250000)
- Khay HDD
6 x Khay HDD 2,5" (13GS120AM021-1)
- Quạt
8 x Quạt hệ thống (80mm x 38mm) (13G074187000)
6 x Quạt CPU (40mm x 28mm) (13070-00790000)
- Air Duct/Mylar
2 x Màng mylar ống gió CPU (13SV000EL11011)
1 x Ống gió quạt DIMM (13SV000EL08011) (mặt trước)
Ống gió quạt GPU cho PSB:
1 x Màng Mylar-A ống gió quạt GPU (13SV000EL10011)
3 x Màng Mylar-B ống gió quạt GPU (13SV000EL09011)
Ống gió quạt GPU Chính (2U/3U):
1 x ỐNG GIÓ QUẠT GPU A (13SV000EL07011)
1 x ỐNG GIÓ QUẠT GPU B (13SV000EL06011)
3 x ỐNG GIÓ QUẠT GPU C (13SV000EL05011)
8 x Ống gió GPU NVIDIA Tesla /AMD Firepro (13GS1U0AM021-2)
8 x Ống gió Bộ đồng xử lý series Intel Xeon Phi (13GS1U0AM050-1)
8 x MÀNG MYLAR ỐNG GIÓ QUẠT AMD (13SV0005L12011)
- Rãnh cắm
1 x Bộ ray ma sát (13SV0006AM0911)
- Dây cáp
1 x MINI SAS CABLE,L=780MM (14022-00030000)
2 x MINI SAS CABLE,L=600MM (14022-00020000)
1 x MINI SAS CABLE,L=340MM (14022-00010000)
1 x POWER CABLE 8P TO 8P,655MM (14017-00030000)
1 x SATA SGPIO+ TR+ SMBUS CABLE (14013-00010000)
1 x BP POWER CABLE 4P TO 4P,300MM (14017-00040000)
1 x FPB CAB2*8/1*10+1*6+2*10 610MM (14011-00120000)
1 x VGA CABLE 2*8 TO 2*8 L=580MM (14011-00110000)
16 x VGA PWR CABLE 6P TO 6+2P,L=220 (14017-00020100)
8 x K80 VGA PWR CABLE 8PTO6P,L=220 (14017-00070000)
3 x PDB PWR CABLE 24P TO 24P,170MM (14017-00050000)
1 x COM PORT CABLE, L=580MM (14015-00020000)
4 x FAN CABLE, L=100MM (14011-00100100)
2 x FAN CABLE,L=200MM (14011-00100200)
1 x LAN CABLE (SHILDING),L=360MM (14023-00010200)
1 x 12P SMBUS+12VSB_ATX+ PWROK (14011-00130100)