TS300-E10-PS4

    Model Number : N50 >

    Specifications

    • Bộ vi xử lý / Thanh ghi hệ thống
      1 x Socket LGA1151 Option 1
      Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E-2100
      Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E-2200
      Bộ xử lý Intel® Core™ i3/Pentium®/Celeron® thế hệ thứ 8/9

      *Tham khảo www.asus.com để có danh sách CPU được hỗ trợ
    • Thế hệ
      E10
    • Logic Lõi
      Intel® C246 Chipset
    • Bộ nhớ
      Tổng số khe : 4 (2-kênh) Option 1
      Công suất : Tối đa lên tới 128GB UDIMM
      Loại bộ nhớ :
      DDR4 2666/2400 không ECC và có ECC
      Dung lượng bộ nhớ :
      32GB, 16GB, 8GB
      * Tham khảo trang hỗ trợ để biết thêm thông tin
    • khe cắm mở rộng
      1 khe cắm PCIe x16 (liên kết Gen3 x16/x8)
      1 khe cắm PCIe x8 (liên kết Gen3 x0/x8)
      1 khe cắm PCIe x8 (liên kết Gen3 x4)
      1 khe cắm PCI
      1 x khe cắm MIO
    • Lưu trữ
      Lưu trữ :
      Intel® C246 Chipset
      4 x Cổng SATA3 6Gb/s
      2 x Đầu cắm M.2
      Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
      (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
      SAS Bộ điều khiển :
      Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i
      Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i
    • Khay ổ đĩa
      4 x 3.5"/2.5" Hot-swap Storage Bays*
      (Backplane supports 4 x SATA 6Gbps & SAS 12Gbps)

      2 x M.2 Socket (up to 22110 module)
      -NGFF1_M.2 Socket, with M key, (Gen3 x4 link or SATA mode)
      -NGFF2_M.2 Socket, with M key, (Gen3 x1 link or SATA mode)

      *Support additional 4-bay storage upgrade-kit (total 8 bays)
      ASUS Ordering Part Number: 90SK0000-MCUAN0
    • Ổ Lưu trữ Trung gian FDD/CD/DVD
      4 khoang chứa ổ quang 5.25"
      (Optional DVD-ROM/DVD-RW)
    • Kết nối
      4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
    • Đồ họa
      Aspeed AST2500 với 64MB VRAM
    • Cổng I/O trước
      2 x USB 3.2 Gen1 ports
      2 x USB 2.0 ports
      1 x Headphone jack (with optional MIO card)
      1 x Microphone jack (with optional MIO card)
      1 x Power Botton
      1 x Reset Botton
    • Cổng I/O Sau
      4 x Gigabit LAN ports (RJ45)
      1 x Management port (RJ45)
      2 x USB 3.2 Gen2 ports
      2 x USB 3.2 Gen1 ports
      1 x VGA
      1 x COM port
    • Công tắc/LED
      Front Switch/LED:
      1 x Power Button
      1 x Power LED
      1 x Reset Switch
      1 x Location LED
      1 x HDD Access LED
      1 x Message LED
      2 x LAN LED
    • Hỗ trợ OS
      Please find the latest OS support from https://servers.asus.com/support/os
    • Giải pháp quản lý
      ASUS Control Center
      ASMB9-iKVM module (tùy chọn)
    • Tuân thủ Quy định
      BSMI, CE, FCC(Class A)
    • Kích thước
      445mm * 217.5mm * 545mm
      17.91" x 8.54" x 21.45"
    • Dạng thiết kế
      5U/Dạng tháp
    • Khối lượng
      Khối lượng tịnh: 15.0 Kg
      Tổng khối lượng: 18.9 Kg
    • Nguồn điện
      550W 80+ Gold ATX Power Supply
      Rating: 100-240Vac, 9-4.5A, 50-60Hz Class I
    • Môi trường
      Nhiệt độ vận hành: 10℃ ~ 35℃
      Nhiệt độ không vận hành: -40℃ ~ 70℃
      Độ ẩm không vân hành: 20% ~ 90% (Không ngưng tụ)