ASUS Vivobook 14X (A1403, 12th Gen Intel)

Tìm kiếm trực tuyến

Vivobook 14X (A1403, 12th Gen Intel)
  • Windows 11 Pro
  • Bộ vi xử lý lên đến Intel® Core™ i7 thế hệ 12
  • Bộ nhớ DDR4 lên đến 16 GB
  • Bộ nhớ lên đến SSD 512 GB
  • Màn hình NanoEdge lên đến 16"
  • Thiết kế bản lề 180 độ
  • Nhiều tùy chọn màu sắc
  • Cảm biến đăng nhập bằng vân tay tùy chọn
Model Name(P/N) Màu sắc Hệ điều hành Bộ vi xử lý Đồ họa Màn hình
A1403ZA-LY072W (90NB0WQ1-M002W0)Màu sắc:Bạc trong;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
A1403ZA-LY143W (90NB0WQ1-M007F0)Màu sắc:Bạc trong;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
A1403ZA-LY153W (90NB0WQ2-M007Y0)Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; Mua hàng
Model Name(P/N)
A1403ZA-LY072W (90NB0WQ1-M002W0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
Model Name(P/N)
A1403ZA-LY143W (90NB0WQ1-M007F0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
Model Name(P/N)
A1403ZA-LY153W (90NB0WQ2-M007Y0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ xử lý Intel® Core™ i3-1220P 1,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 10 nhân);
Đồ họa
Đồ họa:Đồ họa Intel® UHD
*Đồ họa Intel Iris Xe chỉ có trên các model trang bị bộ vi xử lý Intel® Core™ i5/i7/i9 và bộ nhớ kênh đôi.;
Màn hình
Màn hình:14,0 inch, Tỷ lệ khung hình WUXGA (1920 x 1200) 16:10, Tấm nền IPS, Đèn nền LED, Tần số làm mới 60Hz, 300nits, Dải màu 45% NTSC, màn hình chống chói, Không có tính năng cảm ứng, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Mua hàng
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites