TS100-E10-PI4

    Model Number : N50 >

    Specifications

    • Bộ vi xử lý / Thanh ghi hệ thống
      1 x Socket LGA1151 Option 1
      Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E-2100 (95W)
      Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E-2200 (95W)
      Bộ xử lý Intel® Core™ i3/Pentium®/Celeron® thế hệ thứ 8/9

      *Tham khảo www.asus.com để có danh sách CPU được hỗ trợ
    • Thế hệ
      E10
    • Logic Lõi
      Intel® C242 Chipset
    • Bộ nhớ
      Tổng số khe : 4 (2-kênh) Option 1
      Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
      Loại bộ nhớ :
      2666/2400 UDIMM không ECC và có ECC
      Dung lượng bộ nhớ :
      32GB, 16GB, 8GB, 4GB
      * Tham khảo trang hỗ trợ để biết thêm thông tin
    • khe cắm mở rộng
      1 x PCIe x16 (Gen3 x16 Link)
      1 x PCIe x8 (Gen3 x4 Link)
      2 x PCI
    • Lưu trữ
      Lưu trữ :
      Intel® C242 Chipset
      6 x cổng SATA3 6Gb/s + 2 x đầu nối M.2 *1
      Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
      (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
      SAS Bộ điều khiển :
      Card HBA SAS 8 cổng ASUS PIKE II 3008
    • Khay ổ đĩa
      3 x khay ổ đĩa 3,5“ (hoặc hai lồng 2,5” tùy chọn)*
      1 x khay ổ đĩa gắn trong 2,5”
      1x lồng ổ đĩa gắn trong tùy chọn 5,25” đến 3,5”/2,5”

      * Chỉ hỗ trợ 1 ổ đĩa khi lắp cạc liền trên 9,5” lên khe cắm liên kết x16

      2 x M.2 (NGFF 22110/2280/2260/2242. Một khe M.2 hỗ trợ cả hai liên kết SATA 6Gb/s & PCI-E Gen3 x2 và một khe M.2 chỉ hỗ trợ SATA 6Gb/s.)
    • Ổ Lưu trữ Trung gian FDD/CD/DVD
      2 x Khay cắm đa phương tiện 5,25"
      Tùy chọn: Không dùng / DVD-RW / DVD ROM
    • Kết nối
      1 x Intel® I210AT
      1 x i219-LM
    • Đồ họa
      Aspeed AST2510 với 64MB VRAM
    • Cổng I/O trước
      2 x Cổng USB 3.0
      2 x Cổng USB 2.0
      1 x Cổng tai nghe
      1 x cổng Microphone
    • Cổng I/O Sau
      2 x cổng USB 3.1
      2 x Cổng USB 3.0
      2 x Cổng USB 2.0
      1 x Cổng VGA (tích hợp Aspeed AST2510)
      2 x cổng LAN
      3 x Giắc cắm âm thanh (onboard Realtek® ALC800 series 7.1-Channel High Definition Audio CODEC)
      1 x cổng Bàn phím/Chuột PS/2
    • Công tắc/LED
      LED/Công tắc Trước:
      1 x Công tắc nguồn
      1 x LED Nguồn
      1 x Công tắc khởi động lại
      1 x LED Truy cập HDD
    • Hỗ trợ OS
      Please find the latest OS support from https://servers.asus.com/support/os
    • Giải pháp quản lý
      ASUS Control Center Enterprise (Tùy chọn)
    • Kích thước
      423mm x 190mm x 435mm
      16.65" x 7.48" x 17.1"
    • Dạng thiết kế
      Dạng tháp
    • Nguồn điện
      Bộ nguồn 500W chuẩn 80PLUS Gold
      Dùng cho điện lưới: 100-240Vac, 7-3.5A, 50/60Hz, Class I
      Bộ nguồn đơn 80PLUS 300W, Đồng
      Dùng cho điện lưới: 100-127/220-240Vac, 6/3A, 60-50Hz, Class I
      Bộ nguồn 450W/550W chuẩn 80PLUS Gold
      Dùng cho điện lưới: 100-240Vac,50-60 Hz,9-4.5A
    • Ghi chú
      *1
      Intel® C242:
      6 x cổng SATA 6Gb/s với 2 x M.2 (NGFF 22110/2280/2260/2242, cổng SATA màu xám sẽ bị vô hiệu hóa khi M.2 là tín hiệu SATA)*
      Intel® RSTe (Windows & Linux)
      (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 10 & 5)

      * Một cổng M.2 hỗ trợ cả hai liên kết SATA 6Gb/s & PCI-E Gen3 x2 và một cổng M.2 chỉ hỗ trợ SATA 6Gb/s.