Viewing 1 - 3 of 3
 
E5402WHA
E5402WVA
E5402WVAR
Model
E5402WHA
E5402WVA
E5402WVAR
Màu sắc
Đen
Đen
Đen
Hệ điều hành
Windows 10 Home - ASUS đề xuất Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Bản nâng cấp miễn phí lên Windows 11¹ khi có sẵn (xem bên dưới).
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Bộ vi xử lý
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-11500B 3.3Ghz(12M Cache, lên đến 4,6 GHz, 6 nhân)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-1340P 1,9GHz(12M Cache, lên đến 2,2 GHz, 12 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® RPL-R Core™ 7 150U 1.8 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 5.4 GHz, 10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® RPL-R Core™ 5 120U 1.4 GHz (Bộ nhớ đệm 12MB, lên tới 5.0 GHz, 10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® RPL-R Core™ 3 100U 1.2 GHz (Bộ nhớ đệm 10MB, lên tới 4.7 GHz, 6 nhân)
Chipset
Intel® HM570 Chipset
Đồ họa
Intel® UHD Graphics
Intel® UHD Graphics
Intel® Graphics
Màn hình
Màn hình cảm ứng, 23,8 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250 nit, sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước85%
Màn hình không cảm ứng, 23,8 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250 nit, sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước88%
Màn hình không cảm ứng, 23,8 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Góc nhìn rộng, Màn hình chống chói, Đèn nền LED, 250 nit, sRGB: 100%, Tỷ lệ màn hình trên kích thước88%
Memory
8GB DDR4 SO-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR4
8GB DDR4 SO-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR4
32GB DDR5 SO-DIMM x 2, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR4
8GB DDR5 SO-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên tới:64GB DDR4
Ổ lưu trữ
SSD 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0, Không có HDD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD, Không có HDD
1TB + 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Ổ đĩa quang (Tùy chọn)
Đầu ghi DVD 8X
Không có ổ đĩa quang
Đầu ghi DVD 8X
Không có ổ đĩa quang
Cổng I/O cạnh sườn máy
1x Cổng tai nghe
1 đầu đọc thẻ 3 trong 1 SD / MMC / MS
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C
1x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
1 đầu đọc thẻ 2 trong 1 SC / MMC
1 giắc cắm âm thanh combo 3,5mm
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C
1x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
1 đầu đọc thẻ 2 trong 1 SC / MMC
1 giắc cắm âm thanh combo 3,5mm
1x USB 3.2 thế hệ 2 Type- C
1x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
Cổng I/O trên mặt sau
1x Nguồn vào DC
1x khóa Kensington
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI out 2.0a
2x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
2x USB 2.0 Type-A
1x Nguồn vào DC
1x khóa Kensington
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI out 2.1b
1x Display port 1.4
2x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
2x USB 2.0 Type-A
1x Nguồn vào DC
1x khóa Kensington
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI out 2.1b
1x Display port 1.4
2x USB 3.2 thế hệ 1 Type-A
2x USB 2.0 Type-A
1x Cổng Serial
Camera
Camera HD 720p
Với tấm che webcam vật lý
Camera HD với chức năng IR hỗ trợ Windows Hello
Với tấm che webcam vật lý
Camera HD với chức năng IR hỗ trợ Windows Hello
Với tấm che webcam vật lý
1080p FHD camera
Âm thanh
Micrô array tích hợp
Loa tích hợp
Micrô array tích hợp
Loa tích hợp
Micrô array tích hợp
Loa tích hợp
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Bộ nguồn
ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 150W, Đầu ra: 20V DC, 7,5A, 150W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 120W, Đầu ra: 20V DC, 6,0A, 120W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
ø4.5, Bộ đổi nguồn AC 120W, Đầu ra: 20V DC, 6,0A, 120W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60Hz phổ thông
Trọng lượng
07.10 kg (15.65 lbs)
Chân đế tiêu chuẩn
08.90 kg (19.62 lbs)
HAS
08.90 kg (19.62 lbs)
HAS Stand
08.90 kg (19.62 lbs)
HAS Stand
07.20 kg (15.87 lbs)
Normal Stand
Kích thước (W x D x H)
54.1 x 43.9 x 4.5 ~ 20.1 cm (21.30" x 17.28" x 1.77" ~ 7.91")
54.1 x 42.6 x 5.7 ~ 20.1 cm (21.30" x 16.77" x 2.24" ~ 7.91")
54.1 x 42.6 x 5.7 ~ 20.1 cm (21.30" x 16.77" x 2.24" ~ 7.91")
Ứng dụng tích hợp
McAfee
MyASUS
ASUS Business Manager
MyASUS
ASUS Business Manager
MyASUS
ASUS Business Manager
Các tính năng của MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Chỉnh tốc độ quạt
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Chỉnh tốc độ quạt
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Chỉnh tốc độ quạt
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Microsoft Office
Bản dùng thử 1 tháng cho khách hàng Microsoft 365 mới. Cần có thẻ tín dụng.
Tuân thủ quy định
Energy star
EPEAT Silver
REACH
EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
REACH
EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
REACH
Bảo mật
Bảo mật và Bảo vệ bằng Mật khẩu Người dùng HDD
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Với tấm che webcam vật lý
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Bảo vệ bằng Mật khẩu Người dùng Khởi động BIOS
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Với tấm che webcam vật lý
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Bảo vệ bằng Mật khẩu Người dùng Khởi động BIOS
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Với tấm che webcam vật lý
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (Firmware TPM)
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)
Chuột quang không dây
Bàn phím xám không dây
Chuột quang không dây
Bàn phím không dây đen
Chuột quang không dây
Bàn phím không dây đen
Dễ dàng nâng cấp
Có sẵn
Có sẵn
Có sẵn
Thoả thuận miễn trừ trách nhiệm
¹Bản nâng cấp lên Windows 11 sẽ được cung cấp cho các thiết bị đủ điều kiện vào khoảng từ cuối năm 2021 đến năm 2022. Thời gian sẽ khác nhau tùy theo thiết bị. Một số tính năng yêu cầu phần cứng cụ thể (xem tại aka.ms/windows11-spec).
Product has High-Definition Multimedia Interface.
  • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
  • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.

Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.

Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.

* Chế độ thử nghiệm bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm chất lượng của ASUS và tiêu chuẩn quân đội, và khác biệt tùy thuộc vào thiết bị. Kiểm thử MIL-STD-810 chỉ được thực hiện cho một số sản phẩm ASUS. Các bài thử nghiệm này không thể hiện sự phù hợp cho mục đích sử dụng quân sự hay tuân theo các yêu cầu về hợp đồng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD). Tương tự, kết quả thử nghiệm không nên được coi là một chỉ báo hay đảm bảo về hiệu năng tương lai theo các điều kiện thử nghiệm đã nêu cụ thể. Hư hỏng xảy ra trong các điều kiện thử nghiệm này, hoặc bất kỳ nỗ lực nào mô phỏng lại các điều kiện này, sẽ được coi là tai nạn và do vậy không được bảo hành theo chính sách bảo hành tiêu chuẩn của ASUS. Bảo hành bổ sung được cung cấp trong gói ASUS Premium Care.

  • Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
  • Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.