Viewing 1 - 1 of 1
 
VY249HE
Model
VY249HE
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :23.8
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :527.04 x 296.46
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.2745mm
Độ phân giải :1920x1080
Độ sáng (Typ.) :250cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :75Hz
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
Công nghệ SPLENDID :Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(3 chế độ)
GamePlus : Có
QuickFit : Có (Thư/Ảnh/Lưới căn chỉnh)
HDCP : Có, 1.4
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng bóng :Có
Đồng bộ hóa chuyển động :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Công nghệ Bảo vệ mắt+ :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Không
Các cổng I /O
HDMI(v1.4) x 1
VGA x 1
Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :30-86KHz (H) / 48-75Hz (V)
Tần số tín hiệu Analog :30-83KHz (H) / 48-75Hz (V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :11.6 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+22° ~ -5°)
Điều chỉnh Độ cao :Không
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Khả năng kháng khuẩn :Có
Kích thước
Phys. Dimension (W x H x D) : 54.10 x 39.30 x 18.50 cm (21.30" x 15.47" x 7.28")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :54.10 x 32.29 x 4.80 cm (21.30" x 12.71" x 1.89")
Kích thước hộp (W x H x D) :60.30 x 39.20 x 13.00 cm (23.74" x 15.43" x 5.12")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :3.38 kg (7.45 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :2.92 kg (6.44 lbs)
Trọng lượng thô :4.62 kg (10.19 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp HDMI
Tuốc nơ vít hình chữ L
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Nhiệt độ/ Độ ẩm hoạt động
Nhiệt độ hoạt động :0~45 độ C
Độ ẩm hoạt động :65+/- 25%
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync
Note Lưu ý
ISO 22196: 2011, JIS Z 2801, EU BPR, EU POP, ISO 846 B