Viewing 1 - 1 of 1
 
TUF Gaming AX5400 (TUF-AX5400)
Model
TUF Gaming AX5400 (TUF-AX5400)
Chuẩn mạng
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6
Product Segment
AX5400 - hiệu suất AX tột đỉnh : 574+4804 Mbps
Công nghệ AX
Tốc độ dữ liệu
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
802.11ac (1024QAM) : tối đa 4333 Mbps
802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
802.11ax (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Antenna
Gắn Ngoài Ăng-ten x 6
Phát/Thu
2,4 GHz 2 x 2
5 GHz-2 4 x 4
Bộ vi xử lý
Bộ xử lý ba lõi 1,5 GHz
Memory
256 MB Flash
512 MB RAM
Tăng tốc
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao)
Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80/160 MHz
Tần số hoạt động
2.4G Hz / 5 GHz
Các cổng
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4
USB 3.2 Gen 1 x 1
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Nút tắt/ mở nguồn
Đèn LED chỉ báo
Nguồn x 1
2.4GHz x 1
5GHz x 1
WAN x 1
LAN x 4
Nguồn điện
Đầu vào : 100V~240V (50~60Hz)
Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 2.5A
Gói đi kèm
Router chơi game WiFi 6 TUF-AX5400
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Hướng dẫn sử dụng
Thẻ bảo hành
Trọng lượng sản phẩm (g)
600 g
AiMesh
Ứng dụng Router
Game
Alexa
AiProtection
AiProtection Pro
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Kiểm soát lưu lượng
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Phân tích lưu lượng theo thời gian :hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
Mạng không dây
Mã hóa Wi-Fi :WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , Hỗ trợ WPS
Quy tắc mạng khách tối đa :2.4GHz x3, 5GHz x3
Guest Network Connection time limit
Tối đa bộ lọc MAC :64
WAN
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32

NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, SIP Pass-Through, PPPoE relay
Safe browsing
DNS-over-TLS
LAN

Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
VPN
VPN Client WireGuard
VPN Server WireGuard
VPN Fusion
Ứng dụng USB
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Quản trị
Chế độ hoạt động :Chế độ Router Không dây
Chế độ Điểm Truy cập
Chế độ Cầu nối Truyền thông
Chế độ Repeater
Chế độ node AiMesh
Hệ điều hành :ASUSWRT

New Device Connect Notification
Login Captcha
Connection Diagnosis
Security Scan
Auto Firmware Update