Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn
So sánh tối đa 4 sản phẩm
Engine đồ họa
NVIDIA® GeForce RTX™ 4090
Radeon RX 6500 XT
Chuẩn Bus
PCI Express 4.0
PCI Express 4.0
Hiệu năng AI
1321
OpenGL
OpenGL®4.6
OpenGL®4.6
Bộ nhớ
24GB GDDR6X
4GB GDDR6
Xung nhân
Chế độ ép xung (OC): 2550 MHz
Chế độ mặc định: 2520 MHz (Xung tăng cường)
Chế độ OC: Lên tới 2820 MHz(Xung tăng cường)/ Lên tới 2670 MHz(Xung chơi game)
Chế độ Chơi Game: Lên tới 2820 MHz(Xung tăng cường)/ Lên tới 2650MHz(Xung chơi game)
Bộ xử lý luồng
1024
Lõi CUDA
16384
Tốc độ bộ nhớ
21 Gbps
18 Gbps
Giao diện bộ nhớ
384-bit
64-bit
Độ phân giải
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320
Độ phân giải Kỹ thuật Số Tối đa 7680 x 4320
Giao diện
2 cổng HDMI 2.1a3 cổng Displayport 1.4aHỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)
Có x 1 (HDMI 2.1)Có x 1 (DisplatPort 1.4a Gốc)Hỗ trợ chuẩn HDCP (2.3)
Hỗ trợ hiển thị tối đa
4
2
Hỗ trợ NVlink/ Crossfire
Không
Có
Phụ kiện
1 x thẻ sưu tập
1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh
1 x Cáp adapter
1 x thiết bị giữ card đồ họa TUF
1 x móc dán TUF
1 x Thẻ cảm ơn
1 x Tài liệu Hướng dẫn thiết lập nhanh
Phần mềm
ASUS GPU Tweak III & GeForce Game Ready Driver & Studio Driver: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ.
ASUS GPU Tweak II & Trình điều khiển: vui lòng tải xuống tất cả phần mềm từ trang web hỗ trợ.
Kích thước
348.2 x 150 x 72.6 mm
201 x 128 x 40 mm
7.9 x 5.03 x 1.57 inch
PSU khuyến cáo
850W
500W
Đầu nối nguồn
1 x 16-pin
1 x 6-pin
Khe cắm
3.65 khe cắm
2 Khe
AURA SYNC
ARGB
RGB
Ghi chú
* Đề xuất công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html
* Đề xuất công suất của chúng tôi dựa trên cấu hình hệ thống CPU và GPU được ép xung hoàn toàn. Để có đề xuất phù hợp hơn, vui lòng sử dụng tính năng “Chọn theo công suất” trên trang sản phẩm PSU của chúng tôi: https://rog.asus.com/event/PSU/ASUS-Power-Supply-Units/index.html
* Crossfire hỗ trợ DirecX® 12 và Vulkan®
* ‘Game Clock’ là xung nhịp GPU dự kiến khi chạy các game, được đặt thành TGP (Total Graphics Power). Kết quả mức xung thực tế của từng trò chơi có thể khác nhau.
* ‘Boost Clock’ là mức xung tối đa có thể đạt được khi GPU đang tải nặng.