PB258Q

    Model Number : N50 >
    • Màn hình
      Kích thước panel: Màn hình Wide 25"(63.5cm) 16:9
      Độ bão hòa màu: 100% sRGB
      Kiểu / Đèn nền Panel : AH-IPS
      Độ phân giải thực: 2560x1440 *
      Khu vực Hiển thị (HxV) : 565.0 x 330.7 mm
      Pixel : mm
      Độ sáng (tối đa): 350 cd/㎡
      Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
      Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
      Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
      Màu sắc hiển thị: 16.7 triệu màu
      Không chớp
    • Tính năng video
      Công nghệ không để lại dấu trace free:
      Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 8 Chế độ (Chế độ sRGB/Chế độ phong cảnh/Chế độ nhà hát/Chế độ tiêu chuẩn/Chế độ Đêm/Chế độ Chơi/Chế độ Đọc/Chế độ Phòng tối)
      Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
      Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
      QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/A4/Ảnh chế độ)
      Hỗ trợ HDCP
      Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :
    • Tính năng âm thanh
      Loa âm thanh nổi: 2.5W x 2 Stereo RMS
    • Phím nóng thuận tiện
      Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID
      Điều chỉnh tự động.
      Điều chỉnh độ sáng
      Điều chỉnh âm lượng
      Lựa chọn đầu vào
      QuickFit
    • Các cổng I /O
      Tín hiệu vào: HDMI/MHL, D-Sub, DisplayPort 1.2, DVI-D liên kết kép
      Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack
      Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
    • Tần số tín hiệu
      Tần số tín hiệu Analog: 24~160 KHz(H)/ 23~80 Hz(V)
      Tần số tín hiệu Digital: 24~160 KHz(H)/ 23~80 Hz(V)
    • Điện năng tiêu thụ
      Nút khởi động <23.83W*
      Tiết kiệm Điện năng <0.5W
      Tắt Nguồn < 0.5W
      Điện áp 100-240V,50/60Hz
    • Thiết kế cơ học
      Màu sắc khung: Màu đen
      Góc nghiêng: +20°~-5°
      Xoay : +60°~-60°
      Quay : 0°~+90°
      Tinh chỉnh độ cao : 0~120 mm
      Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
      Thiết kế Không Khung viền :
      Thiết kế Giá đỡ Tháo Nhanh :
    • Bảo mật
      Khoá Kensington
    • Kích thước
      Kích thước vật lý kèm với kệ(WxHxD): 570.8 x 411.4 x 220mm
      Kích thước vật lý không kèmkệ(WxHxD) :570.8 x 340.9 x 59.6mm(với chuẩn VESA treo tường)
    • Khối lượng
      Trọng lượng thực (Ước lượng) : 7.5kg
      Trọng lượng thô (Ước lượng) : 10kg
    • Phụ kiện
      Cáp VGA
      Cáp DVI liên kết kép (Có thể có)
      Cáp âm thanh
      Dây nguồn
      Cáp DisplayPort (Có thể có)
      Sách hướng dẫn
      Cáp HDMI (Có thể có)
      Phiếu bảo hành
    • Quy định
      BSMI, CB, CCC, CE, CU, ErP, FCC, ISO-9241-307, J-MOSS, PSE, RoHS, WHQL (Windows 8, Windows 7), TCO6.0, UL/cUL, VCCI, MEPS, RCM
    • Ghi chú
      *độ sáng màn hình là 200 nit khi không kết nối âm thanh / USB/ Đầu đọc thẻ
      **Độ phân giải 2560x1440 (thông qua DisplayPort1.2, HDMI, MHL2.0, Dual-link DVI)
      Độ phân giải 1920x1080 (thông qua D-sub)