VN279H

    Model Number : N50 >
    • Màn hình
      Kích thước panel: Màn hình Wide 27,0"(68.6cm) 16:9
      Độ phân giải thực: 1920x1080
      Pixel: 0.311mm
      Full HD 1080P :
      Độ sáng (tối đa): 300 cd/㎡
      Độ tương phản thông minh ASUS (ASCR): 100000000:1
      Góc nhìn (CR ≧ 10): 178°(H)/178°(V)
      Thời gian phản hồi: 5ms (Gray to Gray)
      Màu sắc hiển thị: 16.7M (8 bit đích thực)
      Không chớp
    • Tính năng video
      Công nghệ không để lại dấu trace free:
      Công nghệ video thông minh SPLENDID
      Các chế độ SPLENDID cài đặt sẵn: 6 chế độ
      Các lựa chọn tông màu: 3 chế độ
      Các lựa chọn nhiệt độ màu: 4 chế độ
      QuickFit (chế độ): Có (Thư/Lưới căng/A4/Ảnh chế độ)
      GamePlus (chế độ) : Có (Ngắm/Hẹn giờ)
      Hỗ trợ HDCP
    • Tính năng âm thanh
      Loa âm thanh nổi: 2W x 2 Stereo RMS
    • Phím nóng thuận tiện
      Lựa chọn chế độ video cài đặt sẵn SPLENDID
      Điều chỉnh tự động.
      Điều chỉnh độ sáng
      Điều chỉnh âm lượng
      Lựa chọn đầu vào
    • Các cổng I /O
      Tín hiệu vào: HDMI/MHLx 2, D-Sub
      Đầu vào âm thanh PC: 3.5mm Mini-Jack
      Đầu vào âm thanh AV: HDMI
      Giắc cắm tai nghe: 3.5mm Mini-Jack
    • Tần số tín hiệu
      Tần số tín hiệu Analog: 31.5 ~ 67.5 KHz(H) / 56 ~ 75 Hz (V)
      Tần số tín hiệu Digital: 31.5 ~ 67.5 KHz(H) / 56 ~ 75 Hz (V)
    • Điện năng tiêu thụ
      Nút khởi động: < 35W
      Nút bật chế độ tiết kiệm điện : < 0.5W
      Nút tắt : < 0.3W
    • Thiết kế cơ học
      Màu sắc khung: Màu đen
      Góc nghiêng: +22°~-5°
      Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
    • Bảo mật
      Khoá Kensington
    • Kích thước
      Kích thước vật lý kèm với kệ (WxHxD) :619.2 x 440.4 x 209.8mm
      Kích thước hộp (WxHxD) : 706 x 536 x 188mm
    • Khối lượng
      Trọng lượng thực (Ước lượng): 4.8 kg
      Trọng lượng thô (Ước lượng): 7.5 kg
    • Phụ kiện
      Cáp VGA
      Cáp âm thanh
      Dây nguồn
      Sách hướng dẫn
      Cáp chuyển HDMI-to-DVI
      Cáp HDMI (Tùy chọn)
      Phiếu bảo hành
      MHL cable (Tùy chọn)
    • Quy định
      Energy Star®, EAC logo, BSMI, CB, CCC, CE, C-Tick, CEL level 1, CU, ErP, FCC, ISO-9241-307, J-MOSS, PSE, RoHS, WHQL (Windows 8, Windows 7), TCO6.0, TUV-GS, UkrSEPRO, UL/cUL, VCCI, WEEE