TS300-E9-PS4

    Model Number : N50 >

    Specifications

    • Bộ vi xử lý / Thanh ghi hệ thống
      1 x Socket LGA1151
      Dòng sản phẩm bộ vi xử lý Intel® Xeon® E3-1200 v6
      Dòng sản phẩm bộ vi xử lý Intel® Xeon® E3-1200 v5
      Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3
      Bộ vi xử lý Intel® Pentium™
      Bộ vi xử lý Intel® Celeron™

      *Tham khảo www.asus.com để có danh sách CPU được hỗ trợ
    • Thế hệ
      E9
    • Logic Lõi
      Intel® C236 Chipset
    • Bộ nhớ
      Tổng số khe : 4 (2-kênh)
      Công suất : Tối đa lên tới 64GB UDIMM
      Loại bộ nhớ :
      DDR4 2400 /2133 UDIMM non ECC and with ECC*
      Dung lượng bộ nhớ :
      16GB, 8GB, 4GB UDIMM
      * Vui lòng tham khảo AVL máy chủ ASUS để cập nhật bản mới nhất
    • khe cắm mở rộng
      Tổng số khe cắm PCI/PCI-X/PCI-E/PIKE: 4
      1 x PCI-E x16 (Gen3 x16 link) + 1x PCI-E x8 (Gen3 x4 link) + 1 x PCI + 1 x MIO
      hoặc
      1 x PCI-E x16 (Gen3 x8 link) + 1x PCI-E x8 (Gen3 x8 link) + 1x PCI-E x8 (Gen3 x4 link) + 1 x PCI + 1 x MIO
    • Lưu trữ
      Điều khiển SATA :
      Intel® C236
      8 x Cổng SATA3 6Gb/s *1
      2 x Đầu cắm M.2 (2280/2260/2242)
      Công nghệ lưu trữ nhanh Intel® Enterprise (RSTe) (Cho Linux/Windows)
      (Hỗ trợ phần mềm RAID 0, 1, 5, 10 )
      SAS Bộ điều khiển :
      Thẻ RAID SAS 12G 8 cổng ASUS PIKE II 3008-8i(Có thể có)
      Thẻ RAID SAS 12G HW 8 cổng ASUS PIKE II 3108-8i(Có thể có)
    • Ổ HDD
      4 x Khay HDD 3,5" tháo lắp nóng
      Tùy chọn (thêm 4 x khay HDD)
    • Ổ Lưu trữ Trung gian FDD/CD/DVD
      3 x 5.25" media bays
      (Tùy chọn: Không có ODD/DVD-RW)
    • Kết nối
      4 x Intel® I210AT + 1 x Mgmt LAN
    • Đồ họa
      Aspeed AST2400 với 32MB VRAM
    • Cổng I/O trước
      2 x Cổng USB 3.0
      2 x Cổng USB 2.0
      1 x cổng ra Audio (với thẻ MIO tùy chọn)
      1 x cổng vào MIC (với thẻ MIO tùy chọn)
    • Cổng I/O Sau
      5 x Cổng RJ-45 (One for ASMB8-iKVM)
      2 x Cổng USB 3.0
      2 x Cổng USB 2.0
      1 x Cổng VGA
      1 x Cổng PS/2 KB/MS
      1 x Cổng nối tiếp bên ngoài
    • Công tắc/LED
      Đèn LED trước:
      1 x LED Nguồn
      1 x LED Địa điểm
      1 x LED Truy cập HDD
      1 x LED Tin nhắn
      LED LAN 1-4
    • Hỗ trợ OS
      Windows® Server 2016
      Windows® Server 2012 R2
      Windows® Server 2012
      RedHat® Enterprise Linux
      SuSE® Linux Enterprise Server
      CentOS
      VMware
      Citrix XenServer

      *(Có thể được thay đổi mà không thông báo trước)
    • Giải pháp quản lý
      ASWM Enterprise
      ASMB8-iKVM tùy chọn để hỗ trợ KVM-over-IP
    • Tuân thủ Quy định
      BSMI, CE, C-Tick, FCC(Class B)
    • Kích thước
      455mm x 217.5mm x 545mm
      17.93" x 8.56" x 21.45"
    • Dạng thiết kế
      Dạng tháp
    • Khối lượng
      Khối lượng tịnh: 15.0 Kg
      Tổng khối lượng: 18.9 Kg
    • Nguồn điện
      Bộ nguồn 500W 80 PLUS đơn
      Định mức: 100-240V, 10A-6A, 50-60Hz, Class I
    • Môi trường
      Nhiệt độ vận hành: 10℃ ~ 35℃
      Nhiệt độ không vận hành: -40℃ ~ 70℃
      Độ ẩm không vân hành: 20% ~ 90% ( Không ngưng tụ)
    • Ghi chú
      *1 8 x cổng SATA 6Gb/s (4 cổng của miniSAS HD) hoặc
      Tín hiệu SATA, cổng SATA màu xám sẽ bị vô hiệu khi M.2 là tín hiệu SATA)
      *2 2 x đầu cắm USB 3.0 bên trong (Cổng USB kiểu A)