Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn

So sánh tối đa 4 sản phẩm

Compare details

Download pdf

Màu sắc

Fekete
Fekete

Bộ vi xử lý

Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13400 2,5GHz (20M Cache, lên đến 4,6GHz, 10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-13500 2.5GHz (24M Cache, lên đến 4,8GHz, 14 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-13700 2.1GHz (30M Cache, lên đến 5,2GHz, 16 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Pentium® Gold G6405 4.1 GHz (4M Cache, 2 nhân)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-11400 2,6 GHz (12M Cache, lên đến 4,4 GHz, 6 nhân)
Bộ xử lý Intel® Core™ i3-10100 3,6GHz (6M Cache, lên đến 4.3 GHz, 4 nhân)
Bộ xử lý Intel® Core™ i5-10500 3,1 GHz (12M Cache, lên đến 4,5 GHz, 6 nhân)

Hệ điều hành

Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Pro - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp

Chipset

Intel® Q670 Chipset
Intel® B560 Chipset

Memory

Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM
16GB DDR5 U-DIMM
Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
8GB DDR5 U-DIMM x 2
16GB DDR5 U-DIMM x 2
4x khe cắm DDR4 U-DIMM, 4GB DDR4 U-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB
4x khe cắm DDR4 U-DIMM, 8GB DDR4 U-DIMM, Bộ nhớ tối đa lên đến:128GB

SATA

4 x cổng SATA 6,0Gb/s
3 x cổng SATA 6,0Gb/s

Ổ lưu trữ

512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
1TB SATA 7200RPM 3.5" HDD
HDD 2TB SATA 7200RPM 3,5"
256GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
512GB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 SSD
1TB SATA 7200RPM 3.5" HDD

Ổ đĩa quang (Tùy chọn)

Không có ổ đĩa quang
Không có ổ đĩa quang
Đầu ghi DVD 8X

Cổng I/O trên mặt trước

1x Tai nghe
1 giắc cắm âm thanh combo 3,5mm (cổng Mic in hoặc đầu ra tai nghe)
4x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
1x Tai nghe
1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm
2x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
1 đầu đọc thẻ 2 trong 1 SD /MMC
1 x Đầu đọc thẻ thông minh

Cổng I/O trên mặt sau

1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x Cổng VGA
2x Display port 1.2
2x PS2
3 x giắc Âm thanh
2x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x Cổng VGA
1 cổng màn hình
2x PS2
3 x giắc Âm thanh
4x USB 2.0 Loại A

Khe cắm mở rộng

1x PCIe® 3.0 x 16
2x PCIe® 3.0 x 1
1x PCIe® 4.0 x 16
1x đầu nối M.2 cho WiFi
2x M.2 2280 connector for storage
Khe cắm 4x DDR5 U-DIMM
2x đầu nối M.2 cho bộ nhớ
2x PCIe® 3.0 x 1
1x PCIe® 4.0 x 16
1x đầu nối M.2 cho WiFi
4x khe DDR4 U-DIMM

Âm thanh

Âm thanh Kênh 7.1 Độ nét Cao
Âm thanh Kênh 7.1 Độ nét Cao

Bộ nguồn

Bộ nguồn 300W (80+ Bạch kim, đỉnh 390W)
Bộ nguồn 300W (80+ Bạch kim, đỉnh 390W)
Bộ nguồn 180W (80+ Bronze, tối đa 228W)

Trọng lượng

05.00 kg (11.02 lbs)
05.00 kg (11.02 lbs)

Kích thước (W x D x H)

09.46 x 29.26 x 33.96 cm (3.72" x 11.52" x 13.37")
09.46 x 29.26 x 33.96 cm (3.72" x 11.52" x 13.37")

Tuân thủ theo quy định

EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
EPEAT Silver
Energy star 8.0
RoHS
REACH

Bảo mật

Tăng cường bảo vệ mật khẩu người dùng BIOS
Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
30 ngày dùng thử McAfee LiveSafe™
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Tăng cường bảo vệ mật khẩu người dùng BIOS
Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
30 ngày dùng thử McAfee LiveSafe™
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Cơ chế khóa Padlock Loop
Trusted Platform Module (TPM) 2.0

Microsoft Office

Bản dùng thử 1 tháng cho khách hàng Microsoft 365 mới. Cần có thẻ tín dụng.

Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)

Chuột quang có dây (USB)
Bàn phím có dây (USB)
Chuột quang có dây (USB)
Bàn phím có dây (USB)
1 x cổng COM
Cáp chống can thiệp trái phép (công tắc chống can thiệp trái phép)
1 x Cổng song song
Bộ lắp ráp HDD 3,5"
Bộ lắp ráp SSD M.2
Cáp nguồn HDD/ODD

Tản nhiệt

Tản nhiệt khí

Mạng và kết nối

Wi-Fi 5(802.11ac) (Dual band) 2*2 + Bluetooth® 5.1 Wireless Card
  • ¹Bản nâng cấp Windows 11 dành cho các thiết bị đủ điều kiện cho dòng sản phẩm ra mắt cuối 2021 đến 2022. Thời điểm tùy vào từng thiết bị. Một số tính năng đòi hỏi cụ thể về phần cứng (xem aka.ms/windows11-spec).

    Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.

    Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.

    * Chế độ thử nghiệm bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm chất lượng của ASUS và tiêu chuẩn quân đội, và khác biệt tùy thuộc vào thiết bị. Kiểm thử MIL-STD-810 chỉ được thực hiện cho một số sản phẩm ASUS. Các bài thử nghiệm này không thể hiện sự phù hợp cho mục đích sử dụng quân sự hay tuân theo các yêu cầu về hợp đồng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD). Tương tự, kết quả thử nghiệm không nên được coi là một chỉ báo hay đảm bảo về hiệu năng tương lai theo các điều kiện thử nghiệm đã nêu cụ thể. Hư hỏng xảy ra trong các điều kiện thử nghiệm này, hoặc bất kỳ nỗ lực nào mô phỏng lại các điều kiện này, sẽ được coi là tai nạn và do vậy không được bảo hành theo chính sách bảo hành tiêu chuẩn của ASUS. Bảo hành bổ sung được cung cấp trong gói ASUS Premium Care.

    • Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
    • Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.