Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn

So sánh tối đa 4 sản phẩm

Compare details

Download pdf
Màu sắc
Đen Tinh Tú
Đen Tinh Tú
Hệ điều hành
Không có OS
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Windows 11 Pro - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1335U 1,3GHz (12M Cache, lên đến 4,6GHz, 10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-1355U 1,7GHz (12M Cache, lên đến 5GHz,10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-1335U 1,3GHz (12M Cache, lên đến 4,6GHz, 10 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-1315U 1,2GHz (10M Cache, lên đến 4,5GHz, 6 nhân)
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-1360P 2,2 GHz (18M Cache, lên đến 5,0 GHz, 12 nhân)
Đồ họa
Đồ họa Intel® UHD
Đồ họa Intel Iris Xᵉ (khả dụng cho Intel® Core™ i5/i7/i9 với bộ nhớ kênh đôi)
Đồ họa Intel® UHD
Đồ họa Intel Iris Xᵉ (khả dụng cho Intel® Core™ i5/i7/i9 với bộ nhớ kênh đôi)
Màn hình
Màn hình không cảm ứng
14.0-inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Góc nhìn rộng
Màn hình chống chói
Đèn nền LED
300 nit
NTSC: 45%
Tỷ lệ màn hình trên kích thước:84 %
Màn hình không cảm ứng
16,0 inch
WUXGA (1920 x 1200) 16:10
Góc nhìn rộng
Màn hình chống chói
Đèn nền LED
300 nit
NTSC: 45%
Tỷ lệ màn hình trên kích thước:85 %
Màn hình cảm ứng
WQXGA (2560 x 1600) 16:10
500nit
DCI-P3: 100%
Có hỗ trợ bút cảm ứng
Memory
8GB DDR5 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa lên tới:32GB
16GB DDR5 SO-DIMM x 2
8GB DDR5 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa lên tới:32GB
16GB DDR5 SO-DIMM x 2
Ổ lưu trữ
512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
256GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
1TB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD
Cổng kết nối I/O
1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ power delivery
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
1x HDMI 2.1 TMDS
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C hỗ trợ power delivery
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
1x Thunderbolt™ 4 hỗ trợ màn hình / power delivery
1x HDMI 2.1 TMDS
1 Jack cắm âm thanh combo 3.5mm
1x RJ45 Gigabit Ethernet
Khe cắm mở rộng (bao gồm hiện có)
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4
2x khe cắm DDR5 SO-DIMM
1x M.2 2280 PCIe 4.0x4
Bàn phím và chuột cảm ứng
Bàn phím dạng Chiclet
Hành trình phím 1,5mm
Bàn phím chống tràn đổ
Bàn phím dạng Chiclet với phần phím số vật lý
Hành trình phím 1,5mm
Bàn phím chống tràn đổ
Camera
Camera HD 720p
Với tấm che webcam vật lý
Camera HD 720p
Với tấm che webcam vật lý
Âm thanh
Âm thanh Dirac
Loa tích hợp
Microphone tích hợp
Âm thanh Dirac
Loa tích hợp
Microphone tích hợp
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Wi-Fi 6E(802.11ax) (Hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Pin
63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
Pin polymer lithium có thể sạc lại, tuổi thọ dài.
63WHrs, 3S1P, 3-cell Li-ion
Pin polymer lithium có thể sạc lại, tuổi thọ dài.
Bộ nguồn
TYPE-C, Bộ nguồn 65W AC, Đầu ra: 20V DC, 3.25A, 65W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
TYPE-C, Bộ nguồn 65W AC, Đầu ra: 20V DC, 3.25A, 65W, Đầu vào: 100~240V AC 50/60 Hz phổ dụng
Trọng lượng
1.57 kg (3.46 lbs)
1.90 kg (4.19 lbs)
2.00 kg (4.41 lbs)
Kích thước (W x D x H)
31.37 x 22.68 x 1.99 ~ 1.99 cm (12.35" x 8.93" x 0.78" ~ 0.78")
35.80 x 25.43 x 2.03 ~ 2.03 cm (14.09" x 10.01" x 0.80" ~ 0.80")
Ứng dụng tích hợp
MyASUS
MyASUS
Các tính năng của MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Sạc pin
Chỉnh tốc độ quạt
Splendid
Tru2Life
Khóa phím chức năng
WiFi SmartConnect
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Chẩn Đoán Hệ Thống
Sạc pin
Chỉnh tốc độ quạt
Splendid
Tru2Life
Khóa phím chức năng
WiFi SmartConnect
AppDeals
Kết Nối với MyASUS
Đạt chuẩn quân đội
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H
Tiêu chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD 810H
Tuân thủ quy định
TCO Certified
EPEAT Gold
Energy star 8.0
Vật liệu FSC tái chế
RoHS
REACH
TCO Certified
EPEAT Gold
Energy star 8.0
FSC Mix
RoHS
REACH
Sustainable Material
28.8%
30.8%
Bảo mật
Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD
Bảo vệ BIOS bằng mật khẩu
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Thiết lập mật khẩu người dùng BIOS
Hỗ trợ Absolute Persistence 2.0 (Computrace)
Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm)
Bảo mật và Bảo vệ mật khẩu người dùng HDD
Bảo vệ BIOS bằng mật khẩu
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Thiết lập mật khẩu người dùng BIOS
Hỗ trợ Absolute Persistence 2.0 (Computrace)
Cảm biến Vân tay tích hợp với Phím Nguồn
Khóa Kensington Nano Security Slot™(6x 2.5mm)
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)
Chuột quang có dây
Túi xách
Chuột quang không dây
Túi xách
MPP 2.0 ASUS Pen
  • *¹Bản nâng cấp Windows 11 dành cho các thiết bị đủ điều kiện cho dòng sản phẩm ra mắt cuối 2021 đến 2022. Thời điểm sẽ tùy vào từng thiết bị. Một số tính năng đòi hỏi cụ thể về phần cứng (xem aka.ms/windows11-spec).

    * IPS là viết tắt của in-plane switching, một loại công nghệ nền màn hình LED (một dạng LCD).

    Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.

    Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.

    Ultrabook, Celeron, Celeron Inside, Core Inside, Intel, Intel Logo, Intel Atom, Intel Atom Inside, Intel Core, Intel Inside, Intel Inside Logo, Intel vPro, Itanium, Itanium Inside, Pentium, Pentium Inside, vPro Inside, Xeon, Xeon Phi, và Xeon Inside là các thương hiệu của Intel Corporation hoặc các công ty con tại Hoa Kỳ và/hoặc các quốc gia khác.

    Thông số kỹ thuật sản phẩm có thể khác biệt tùy theo quốc gia. Chúng tôi khuyến nghị bạn kiểm tra với đại lý bán hàng tại địa phương để biết được thông số sản phẩm tại quốc gia của bạn. Màu sắc sản phẩm có thể không chính xác hoàn toàn do những khác biệt về cài đặt màn hình và hình ảnh. Do các điều kiện và biến hình ảnh, sản phẩm thực tế trông có thể khác so với hình ảnh hiển thị trên trang web này. Dù chúng tôi luôn nỗ lực đưa ra thông tin đầy đủ và chính xác nhất vào thời điểm công bố, chúng tôi vẫn bảo lưu quyền tiến hành thay đổi mà không thông báo trước.

    • Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
    • Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.

    * Kết quả từ hiệu suất cho các tác vụ văn phòng dựa trên Mobile Mark 2014.

    * Chế độ thử nghiệm bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm chất lượng của ASUS và tiêu chuẩn quân đội, và khác biệt tùy thuộc vào thiết bị. Kiểm thử MIL-STD-810 chỉ được thực hiện cho một số sản phẩm ASUS. Các bài thử nghiệm này không thể hiện sự phù hợp cho mục đích sử dụng quân sự hay tuân theo các yêu cầu về hợp đồng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD). Tương tự, kết quả thử nghiệm không nên được coi là một chỉ báo hay đảm bảo về hiệu năng tương lai theo các điều kiện thử nghiệm đã nêu cụ thể. Hư hỏng xảy ra trong các điều kiện thử nghiệm này, hoặc bất kỳ nỗ lực nào mô phỏng lại các điều kiện này, sẽ được coi là tai nạn và do vậy không được bảo hành theo chính sách bảo hành tiêu chuẩn của ASUS. Bảo hành bổ sung được cung cấp trong gói ASUS Premium Care.