Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn

So sánh tối đa 4 sản phẩm

Compare details

Download pdf
Màu sắc
Fekete
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i3-13100 3,4GHz (12M Cache, lên đến 4,5GHz, 4 nhân)
Bộ vi xử lý Intel® Core™ i5-14400 2,5GHz (20M Cache, lên đến 4,7GHz, 10 nhân)
Hệ điều hành
Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp
Chipset
Intel® B760 Chipset
Memory
Khe cắm 2x DDR5 U-DIMM
8GB DDR5 U-DIMM
Bộ nhớ tối đa lên đến:64GB
SATA
4 x cổng SATA 6,0Gb/s
Ổ lưu trữ
512GB M.2 2280 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD
Ổ đĩa quang (Tùy chọn)
Không có ổ đĩa quang
Cổng I/O trên mặt trước
1x Tai nghe
1x giắc âm thanh kết hợp 3,5 mm
2x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
Cổng I/O trên mặt sau
1x Tai nghe ra
1x MIC vào
1x Line-in
1x RJ45 Gigabit Ethernet
1x HDMI 1.4
1x Cổng VGA
1x âm thanh kênh 7.1 (3 cổng)
2x USB 2.0 Loại A
2x USB 3.2 Thế hệ 1 Loại A
Khe cắm mở rộng
2x PCIe® 3.0 x 1
1x PCIe® 4.0 x 16
1x đầu nối M.2 cho WiFi
Khe cắm 2x DDR5 U-DIMM
Âm thanh
Âm thanh Kênh 7.1 Độ nét Cao
Bộ nguồn
Bộ nguồn 180W (80+ Bronze, tối đa 228W)
Bộ nguồn 300W (80+ Platinum, peak 600W)
Mạng và kết nối
Wi-Fi 6E(802.11ax) (hai băng tần) 2*2 + Bluetooth® 5.3
Trọng lượng
06.00 kg (13.23 lbs)
Kích thước (W x D x H)
15.50 x 29.60 x 34.70 cm (6.10" x 11.65" x 13.66")
Tuân thủ theo quy định
EPEAT Gold
Energy star 8.0
RoHS
REACH
Bảo mật
Khóa Kensington Security Slot™(7x 3mm)
Trusted Platform Module (Firmware TPM)
Cơ chế khóa Padlock Loop
Trusted Platform Module (TPM) 2.0
Bộ sản phẩm và phụ kiện tiêu chuẩn (Tùy chọn)
Chuột quang có dây (USB) với công nghệ kháng khuẩn
Bàn phím có dây (USB) với công nghệ kháng khuẩn
  • ¹Bản nâng cấp Windows 11 dành cho các thiết bị đủ điều kiện cho dòng sản phẩm ra mắt cuối 2021 đến 2022. Thời điểm tùy vào từng thiết bị. Một số tính năng đòi hỏi cụ thể về phần cứng (xem aka.ms/windows11-spec).

    Nếu không có giải thích thêm, các căn cứ về hiệu năng dựa trên hiệu năng lý thuyết. Số liệu thực tế có thể thay đổi tùy theo trường hợp thực tế.

    Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.

    * Chế độ thử nghiệm bao gồm các yêu cầu về thử nghiệm chất lượng của ASUS và tiêu chuẩn quân đội, và khác biệt tùy thuộc vào thiết bị. Kiểm thử MIL-STD-810 chỉ được thực hiện cho một số sản phẩm ASUS. Các bài thử nghiệm này không thể hiện sự phù hợp cho mục đích sử dụng quân sự hay tuân theo các yêu cầu về hợp đồng của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD). Tương tự, kết quả thử nghiệm không nên được coi là một chỉ báo hay đảm bảo về hiệu năng tương lai theo các điều kiện thử nghiệm đã nêu cụ thể. Hư hỏng xảy ra trong các điều kiện thử nghiệm này, hoặc bất kỳ nỗ lực nào mô phỏng lại các điều kiện này, sẽ được coi là tai nạn và do vậy không được bảo hành theo chính sách bảo hành tiêu chuẩn của ASUS. Bảo hành bổ sung được cung cấp trong gói ASUS Premium Care.

    • Giá cả có thể không bao gồm phụ phí, gồm có thuế、phí vận chuyển xử lý、tái chế.
    • Liên quan tới thông tin về giá, ASUS chỉ được phép thiết lập mức giá bán lẻ đề xuất. Tất cả các nhà bán lẻ có toàn quyền quyết định mức giá bán của riêng mình.