ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
Filter results: 23 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Phổ biến nhất
Ratings
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Nhu Cầu
Theo Dòng
Tình trạng tồn kho
Kích thước màn hình
Vi xử lý
Bộ nhớ (RAM)
Card đồ họa
Tấm nền màn hình
Dung lượng ổ cứng
Cổng kết nối
Pin
Kết nối
Mở rộng tất cả
Hủy bỏ
Chấp thuận
Quay trở lại bộ lọc
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
ASUS TUF Gaming A15 (2024)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • CPU lên đến AMD Ryzen™ 9 8945H
  • GPU lên đến NVIDIA®® GeForce RTX® 4060
  • Hỗ trợ Ryzen™ AI
  • NVIDIA® Advanced Optimus
  • Màn hình với độ phân giải 2K 165Hz và tấm nền IPS
  • Dolby Atmos
  • Khử tiếng ồn AI hai chiều
ROG Strix G15  G513IE-HN192W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 4800H Processor
  • FHD (1920 x 1080) 16:9 144Hz
  • 512GB + 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage (RAID 0)
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ223W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ152W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ017W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 165Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 4070
  • CPU AMD Ryzen 7040 Series
  • Pin 90W
  • Sạc PD Type-C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 khe thoát nhiệt
  • MUX Switch và NVIDIA® Advanced Optimus
  • Độ bền chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
15.6”


  • Windows 11 Home
  • GPU lên tới GeForce RTX 4060
  • Bộ vi xử lý Intel® Core i9-13900H
  • Pin 90W
  • Sạc nhanh Type C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 lỗ thoát
  • Mux Switch với NVIDIA Advanced Optimus
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RS-LN778W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZS-LN036W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 2TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 Performance SSD storage
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN090W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H/HS Processor
  • FHD (1920 x 1080) 16:9 144Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN038W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800H/HS Processor
  • FHD (1920 x 1080) 16:9 144Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RW-LN100W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RW-LN076W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 9 6900HS Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RM-LN006W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 512GB M.2 NVMe™ PCIe® 4.0 SSD storage
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W


  • Windows 11 Home
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070Ti Laptop GPU
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H Processor
  • WQHD (2560 x 1440) 16:9 240Hz
  • 1TB M.2 NVMe™ PCIe® 3.0 Performance SSD storage
ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12650H
  • Màn hình lên đến 2K 165Hz DCI-P3 100% kích thước 15,6”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
  • Bộ khung mỏng 19,95mm
  • Thời lượng pin dài cả ngày & sạc Type-C 100W
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12700H
  • MUX Switch
  • Màn hình kích thước 15,6” lên đến QHD 165Hz độ phủ màu 100% DCI-P3
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
comparison icon
Compare (0)