Sắp xếp và Lọc
ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
41 Thiết bị
Xóa tất cả
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Phổ biến nhất
Sắp xếp và Lọc
Xóa tất cả
Sắp xếp theo: Recommend
Recommend
Mới nhất
Phổ biến nhất
Tình trạng tồn kho
Dung lượng ổ cứng
Mở rộng tất cả
Hủy bỏ
Chấp thuận
Quay trở lại bộ lọc
New
DEAL
ROG Strix SCAR 18 (2023)  G834JY-N6039W
ROG Strix SCAR 18 (2023)  G834JY-N6039W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
124.990.000 ₫
125.000.000 ₫
SAVE 10.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4090 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX
  • ROG Nebula Display
  • 18 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
New
ROG Strix SCAR 16 (2023)  G634JZ-N4029W
ROG Strix SCAR 16 (2023)  G634JZ-N4029W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
95.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4080 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX
  • ROG Nebula Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
New
ROG Strix G18 (2023)  G814JI-N6063W
ROG Strix G18 (2023)  G814JI-N6063W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
70.990.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13980HX
  • ROG Nebula Display
  • 18 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Strix G16 (2023)  G614JU-N3135W
ROG Strix G16 (2023)  G614JU-N3135W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 16 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Strix G16 (2023)  G614JU-N3777W
ROG Strix G16 (2023)  G614JU-N3777W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 16 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Strix G16 (2023)  G614JV-N4455W
ROG Strix G16 (2023)  G614JV-N4455W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • ROG Nebula Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Strix G16 (2023)  G614JI-N4084W
ROG Strix G16 (2023)  G614JI-N4084W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • ROG Nebula Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Zephyrus M16 (2023)  GU604VI-NM779W
ROG Zephyrus M16 (2023)  GU604VI-NM779W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4070 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13900H
  • ROG Nebula HDR Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Zephyrus G14 (2023)  GA402NJ-L4056W
ROG Zephyrus G14 (2023)  GA402NJ-L4056W


  • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 7735HS
  • 14 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:144Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
New
ROG Flow Z13 (2023)  GZ301VU-MU301W
ROG Flow Z13 (2023)  GZ301VU-MU301W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13900H
  • ROG Nebula Display
  • 13.4 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
New
ROG Flow X16 (2023)  GV601VV-NL016W
ROG Flow X16 (2023)  GV601VV-NL016W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 4060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 13th Gen Intel® Core™ i9-13900H
  • ROG Nebula HDR Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
DEAL
ROG Flow Z13 (2022)  GZ301ZC-LD110W
ROG Flow Z13 (2022)  GZ301ZC-LD110W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
48.990.000 ₫
52.990.000 ₫
SAVE 4.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H
  • 13.4 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:120Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
DEAL
ROG Flow X13 (2022)  GV301RC-LJ050W
ROG Flow X13 (2022)  GV301RC-LJ050W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
38.990.000 ₫
41.990.000 ₫
SAVE 3.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • 13.4 inch, FHD+ 16:10 (1920 x 1200, WUXGA), Tần số làm mới:120Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD (2230)
ROG Zephyrus M16 (2022)  GU603ZW-K8021W
ROG Zephyrus M16 (2022)  GU603ZW-K8021W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • ROG Nebula Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Zephyrus M16 (2022)  GU603ZX-K8025W
ROG Zephyrus M16 (2022)  GU603ZX-K8025W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
88.990.000 ₫
99.990.000 ₫
SAVE 11.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • ROG Nebula Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Zephyrus Duo 16 (2022)  GX650RW-LO999W
ROG Zephyrus Duo 16 (2022)  GX650RW-LO999W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
80.390.000 ₫
90.990.000 ₫
SAVE 10.600.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX
  • ROG Nebula HDR Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • Màn hình phụ: 14" 3840 x 1100(4K) Tấm nền màn hình IPS-level
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Zephyrus Duo 16 (2022)  GX650RX-LO156W
ROG Zephyrus Duo 16 (2022)  GX650RX-LO156W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
119.990.000 ₫
130.000.000 ₫
SAVE 10.010.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3080 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX
  • ROG Nebula HDR Display
  • 16 inch, QHD+ 16:10 (2560 x 1600, WQXGA), Tần số làm mới:165Hz
  • Màn hình phụ: 14" 3840 x 1100(4K) Tấm nền màn hình IPS-level
  • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZS-LN036W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZS-LN036W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
77.990.000 ₫
89.990.000 ₫
SAVE 12.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
69.190.000 ₫
77.990.000 ₫
SAVE 8.800.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
comparison icon
Compare (0)