ASUS Vivobook 15X OLED (M1503, AMD Ryzen 5000 series)
Tìm kiếm trực tuyến
- Windows 11 Pro
- Bộ vi xử lý di động lên đến AMD Ryzen™ 7 5800H
- Tần số làm mới lên tới 120Hz
- Màn hình lên đến 15,6" 2.8K OLED NanoEdge
- Bộ nhớ DDR4 lên đến 16 GB
- Bộ nhớ lên đến SSD 1 TB
- Thiết kế bản lề 180 độ
- Được phủ lớp kháng khuẩn ASUS AntiBacterial Guard
- Cảm biến đăng nhập bằng vân tay tùy chọn
Model Name(P/N) | Màu sắc | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | |
---|---|---|---|---|---|---|
M1503QA-L1028W (90NB0Y91-M001R0) | Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.; | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
M1503QA-L1026W (90NB0Y92-M001N0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.; | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; |
Mua hàng
|
M1503QA-L1044W (90NB0Y92-M001S0) | Màu sắc:Bạc trong; | Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 5800H (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 20MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.4 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.; | Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%; | Mua hàng |
Model Name(P/N)
M1503QA-L1028W (90NB0Y91-M001R0)
Màu sắc
Màu sắc:Màu Xanh tĩnh lặng;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.;
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Model Name(P/N)
M1503QA-L1026W (90NB0Y92-M001N0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 5 5600H (6 nhân/12 luồng, bộ nhớ đệm 19MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4,2 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.;
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15X OLED (M1503, AMD Ryzen 5000 series)
Model Name(P/N)
M1503QA-L1044W (90NB0Y92-M001S0)
Màu sắc
Màu sắc:Bạc trong;
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home - ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý di động AMD Ryzen™ 7 5800H (8 nhân/16 luồng, bộ nhớ đệm 20MB, tăng tốc hiệu năng tối đa lên tới 4.4 GHz)|*The R7-5800H and R7-5800HS have the same performance on ASUS laptops due to ASUS’s innovative thermal design and clock boost technology.;
Đồ họa
Đồ họa:Card đồ họa AMD Radeon™;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) OLED Tỷ lệ khung hình 16:9, Thời gian đáp ứng 0,2 ms, Tần số làm mới 60Hz, Độ sáng tối đa 600 nit, Dải màu DCI-P3 100%, 1,000,000:1, Màn hình HDR True Black 600 đạt CHỨNG NHẬN VESA, 1,07 tỉ màu sắc , Đạt chuẩn PANTONE Validated, Màn hình gương, Giảm 70% ánh sáng xanh có hại, Màn hình bảo vệ mắt SGS, Non-touch screen, (Tỷ lệ màn hình trên thân máy)86%;
Select your store for Vivobook 15X OLED (M1503, AMD Ryzen 5000 series)
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites