Filter results: 19 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Thông dụng nhất
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Thương Hiệu
Theo Dòng
Chuẩn kích thước
Mạng
M.2/U.2
SATA 6Gb/s
USB trước
USB sau
Cổng xuất hình
Thunderblot
Băng thông PCIe
Số khe PCIe x16
Loại bộ nhớ
Số khe cắm RAM
AURA Sync
Mở rộng tất cả
Quay trở lại bộ lọc
Bo mạch chủ Intel® B760 (LGA 1700) ATX với khe cắm PCIe 5.0, DDR5, ba khe cắm PCIe 4.0 M.2, 12+1 DrMOS, Ethernet Realtek 2.5Gb, DisplayPort, HDMI, trên bo có USB 3.2 Gen 2 Type-C®, Aura Sync, AEMP
Bo mạch chủ Intel® B760 (LGA 1700) mATX, PCIe 5.0, ba khe M.2, 12+1 DrMOS, Ethernet Realtek 2.5Gb, HDMI, DisplayPort, trên bo có 3.2 Gen 2 Type-C®, Aura Sync
Bo mạch chủ chuyên game Intel® Z690 (LGA 1700) kích cỡ ATX, 15 tụ cấp nguồn DrMOS, PCIe® 5.0, bộ nhớ DDR5, bốn khe M.2, Ethernet Intel 2.5 Gb, HDMI®, DisplayPort™, USB 3.2 Gen 2x2 Type-C® trên bo mạch, USB 3.2 Gen 2 Type C, SATA 6 Gbps, hỗ trợ Thunderbolt™ 4 và đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ Intel® B660 (LGA 1700) kích cỡ ATX với khe PCIe 5.0, ba khe PCIe 4.0 M.2, 10+1 tụ cấp nguồn DrMOS, Ethernet Intel® 2.5Gb, DisplayPort, HDMI, USB 3.2 Gen 2 Type-C® trên bo, Aura Sync
Bo mạch chủ chuyên game Intel® Z690 (LGA 1700) kích cỡ ATX với DDR4 RAM, 15 tụ cấp nguồn DrMOS, PCIe® 5.0, bộ nhớ DDR4, bốn khe M.2, WiFi 6 và Ethernet Intel 2.5 Gb, HDMI®, DisplayPort™, USB 3.2 Gen 2x2 Type-C®, USB 3.2 Gen 2 Type C trên bo mạch, SATA 6 Gbps, hỗ trợ Thunderbolt™ 4 và đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chuyên game Intel® Z690 (LGA 1700) kích cỡ ATX với RAM DDR4, 15 tụ cấp nguồn DrMOS, PCIe® 5.0, bộ nhớ DDR4, bốn khe M.2, Ethernet Intel 2.5 Gb, HDMI®, DisplayPort™, USB 3.2 Gen 2x2 Type-C®, USB 3.2 Gen 2 Type C trên bo mạch, SATA 6 Gbps, hỗ trợ Thunderbolt™ 4 và đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chuyên game AMD AM4 X570 ATX với PCIe 4.0, M.2 kép, Wi-Fi, 14 pha điện Dr. MOS, HDMI, DP, SATA 6Gb/s, USB 3.2 Gen 2 và công nghệ chiếu sáng Aura Sync RGB
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 (Ryzen AM4) cỡ micro ATX với PCIe 4.0, M.2 kép, 10 tụ nguồn DrMOS, Ethernet 2.5 Gb, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A và Type-C, và hỗ trợ đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chơi game AMD B550 (Ryzen AM4) cỡ ATX với PCIe 4.0, M.2 kép, 10 tụ nguồn DrMOS, Intel® WiFi 6, Ethernet 2.5 Gb, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 Type-A và Type-C, và hỗ trợ đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chơi game Intel® B460 (LGA 1200) micro ATX với M.2 kép, 8 tụ nguồn, Intel® WiFi 6, HDMI, DisplayPort, SATA 6Gbps, cổng USB 3.2 Gen 1 và đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chơi game Intel® B460 (LGA 1200) ATX với M.2 kép, 8 tụ nguồn, HDMI, DisplayPort, SATA 6Gbps, cổng USB 3.2 Gen 1 và đèn RGB Aura Sync
Bo mạch chủ chơi game Intel® B460 (LGA 1200) micro ATX với M.2 kép, 8 tụ nguồn, HDMI, DisplayPort, SATA 6Gbps, cổng USB 3.2 Gen 1 và đèn RGB Aura Sync
Intel® Z490 (LGA 1200) ATX gaming motherboard with M.2, 14 DrMOS power stages, Intel® 1Gb LAN, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 ports, Thunderbolt™ 3 support, and Aura Sync RGB lighting
Intel® Z490 (LGA 1200) ATX gaming motherboard with M.2, 14 DrMOS power stages, Intel® WiFi 6, HDMI, DisplayPort, SATA 6 Gbps, USB 3.2 Gen 2 ports, Thunderbolt™ 3 support, and Aura Sync RGB lighting