Tìm kiếm sự kết hợp hoàn hảo của bạn

So sánh tối đa 4 sản phẩm
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :27
Pixels Per Inch (PPI) : 163
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :596.74 x 335.66 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.155mm
Độ phân giải :3840x2160
Không gian màu (sRGB) :100%
Độ sáng (Typ.) :350cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :1073.7M (10 bit)
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :60Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Bảo hành LCD ZBD :Có(3 yr)
Kích thước panel (inch) :27
Pixels Per Inch (PPI) : 163
Tỉ lệ khung hình :16:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :596.73 x 335.66 mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :IPS
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Pixel :0.155mm
Độ phân giải :3840x2160
Không gian màu (sRGB) :100%
Không gian màu (Adobe RGB) :99%
Không gian màu (DCI-P3) :99%
Độ sáng (HDR, Đỉnh) :400 cd/㎡
Độ sáng (Typ.) :350cd/㎡
Contrast Ratio (Dynamic) : 3000:1
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :1000:1
Màu hiển thị :1073.7M (10 bit)
Thời gian phản hồi :5ms(GTG)
Tần số quét (tối đa) :60Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10
Khử nhấp nháy :Có
Bảo hành LCD ZBD :Có(3 yr)
Tính năng video
ProArt Preset : Tiêu chuẩn
ProArt Preset : sRGB
ProArt Preset : DCI-P3
ProArt Preset : DICOM
ProArt Preset : Rec. 709
ProArt Preset : Cảnh vật
ProArt Preset : Đọc
ProArt Preset : Phòng tối
ProArt Preset : Dựng hình nhanh
ProArt Preset : HDR
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ)
Điều chỉnh màu sắc :6 trục điều chỉnh(R,G,B,C,M,Y)
Điều chỉnh thông số gamma :Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Hiển thị màu chính xác :△E< 2
ProArt Palette : Có
QuickFit : Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có, 2.2
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tiện ích ProArt :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Nhiều chế độ HDR :Có
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
ProArt Preset : Riêng
ProArt Preset : sRGB
ProArt Preset : Adobe RGB
ProArt Preset : DCI-P3
ProArt Preset : Rec. 2020
ProArt Preset : DICOM
ProArt Preset : Rec. 709
ProArt Preset : HDR
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 1
ProArt Preset : Chế độ Người dùng 2
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(5 chế độ)
Điều chỉnh thông số gamma :Có (Hỗ trợ Gamma 1.8/2.0/2.2/2.4/2.6 )
Hiển thị màu chính xác :△E< 2
ProArt Palette : Có
QuickFit Plus : Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có, 2.2
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tiện ích ProArt :Có
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có (Giải pháp phần cứng)
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 4x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :65W
USB-C x 1 (DP Alt Mode)
DisplayPort 1.4 x 2 (Daisy Chain)
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB Hub : 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C
Đầu cắm Tai nghe :Có
USB-C Power Delivery :96W
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :29~160 KHz (H) / 40~60 Hz (V)
Tần số tín hiệu Digital :15 ~ 135 kHz(H) / 48 ~ 60 Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :< 32W
Chế độ tiết kiệm điện :< 0.5W
Chế độ tắt nguồn :0W (tắt cứng)
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Điện năng tiêu thụ :26.14 W
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :0W (tắt cứng)
Điện áp :100-240V, 50/60Hz
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+35° ~ -5°)
Xoay :Có (+45° ~ -45°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~150mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Góc nghiêng :Có (+23° ~ -5°)
Xoay :Có (+30° ~ -30°)
Quay :Có (+90° ~ -90°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Phys. Dimension (W x H x D) : 61.40 x 52.35 x 22.78 cm (24.17" x 20.61" x 8.97")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.40 x 36.99 x 5.99 cm (24.17" x 14.56" x 2.36")
Kích thước hộp (W x H x D) :68.00 x 51.60 x 16.10 cm (26.77" x 20.31" x 6.34")
Phys. Dimension (W x H x D) : 61.22 x 53.81 x 21.50 cm (24.10" x 21.19" x 8.46")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :61.22 x 36.29 x 4.41 cm (24.10" x 14.29" x 1.74")
Kích thước hộp (W x H x D) :69.10 x 42.70 x 13.80 cm (27.20" x 16.81" x 5.43")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :8.6 kg (18.96 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :5.7 kg (12.57 lbs)
Trọng lượng thô :11.2 kg (24.69 lbs)
Trọng lượng tịnh với chân đế :5.78 kg (12.74 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.07 kg (8.97 lbs)
Trọng lượng thô :8.69 kg (19.16 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Cáp DisplayPort
Dây điện
Cáp USB-C
Thẻ bảo hành
Thẻ chào mừng người dùng
Báo cáo hiệu chỉnh màu sắc
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Dây điện
Chân đế dễ tháo lắp
Hướng dẫn sử dụng
Cáp USB-C
Thẻ bảo hành
Thẻ chào mừng người dùng
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
Chứng nhận từ Calman
Energy Star
EPEAT Gold
Chứng nhận TCO
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Low Blue Light (Giải pháp phần cứng)
VESA DisplayHDR 400
Màn hình VESA MediaSync
Chứng nhận từ Calman
Note Lưu ý
*Due to video and data transmission will share the USB bandwidth; the maximum video resolution will be 4K@30Hz when using USB-C (DP Alt Mode) and USB transmission is set to USB 3.2.
    • Product Security Update Support Periods : 3 years (until 31/12/2026)
    • Tốc độ truyền gửi thực tế của USB 3.0, 3.1, 3.2 và/hoặc Type-C sẽ khác biệt tùy thuộc vào nhiều yếu tố bao gồm tốc độ xử lý của thiết bị chủ, thuộc tính tệp và các yếu tố khác liên quan tới cấu hình hệ thống và môi trường hoạt động.