Viewing 1 - 1 of 1
 
TUF Gaming VG30VQL1A
Model
TUF Gaming VG30VQL1A
Màn hình hiển thị
Kích thước panel (inch) :29.5
Tỉ lệ khung hình :21:9
Khu vực Hiển thị (H x V) :690.432X291.276mm
Bề mặt Hiển thị :Chống lóa
Loại đèn nền :LED
Kiểu Panel :VA
Góc nhìn (CR≧10, H/V) :178°/ 178°
Độ cong :1500R
Pixel :0.270mm
Độ phân giải :2560x1080
Không gian màu (sRGB) :127%
Không gian màu (DCI-P3) :99%
Độ sáng (Typ.) :300cd/㎡
Tỷ lệ Tương phản (Typ.) :3000:1
Màu hiển thị :16.7M
Thời gian phản hồi :1ms MPRT
Tần số quét (tối đa) :200Hz
HDR (Dải tương phản động mở rộng) Hỗ trợ :HDR10+
Khử nhấp nháy :Có
Tính năng video
Công nghệ không để lại dấu trace free :Có
GameVisual : Có
Nhiệt độ màu. Lựa chọn :Có(4 chế độ)
GamePlus : Có
Công nghệ PIP / PbP :Có
HDCP : Có, 2.2
Extreme Low Motion Blur : Có
Công nghệ VRR :Có (Adaptive-Sync)
Tăng bóng :Có
DisplayWidget : Có, DisplayWidget Lite
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp :Có
Tính năng âm thanh
Loa :Có(2Wx2)
Các cổng I /O
DisplayPort 1.2 x 1
HDMI(v2.0) x 2
USB Hub : 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
Đầu cắm Tai nghe :Có
Tần số tín hiệu
Tần số tín hiệu Digital :HDMI
30~205KHz(H)/48~180Hz(V)
DP
30~225KHz(H)/48~200Hz(V)
Điện năng tiêu thụ
Điện năng tiêu thụ :<28W*
Chế độ tiết kiệm điện :<0.5W
Chế độ tắt nguồn :<0.3W
Thiết kế cơ học
Góc nghiêng :Có (+20° ~ -5°)
Xoay :Có (+25° ~ -25°)
Điều chỉnh Độ cao :0~130mm
Chuẩn VESA treo tường :100x100mm
Khoá Kensington :Có
Kích thước
Phys. Dimension (W x H x D) : 70.30 x 51.60 x 21.50 cm (27.68" x 20.31" x 8.46")
Kích thước vật lý không kèmkệ (W x H x D) :70.30 x 32.20 x 5.20 cm (27.68" x 12.68" x 2.05")
Kích thước hộp (W x H x D) :77.10 x 38.30 x 25.80 cm (30.35" x 15.08" x 10.16")
Trọng lượng
Trọng lượng tịnh với chân đế :7.0 kg (15.43 lbs)
Trọng lượng tịnh không có chân đế :4.8 kg (10.58 lbs)
Trọng lượng thô :9.5 kg (20.94 lbs)
Phụ kiện (thay đổi theo khu vực)
Cáp DisplayPort
Cáp HDMI
Dây điện
Hướng dẫn sử dụng
Cáp USB 3.0
Thẻ bảo hành
Tuân thủ và Tiêu chuẩn
TÜV Không nhấp nháy
TÜV Giảm Ánh sáng Xanh
AMD FreeSync Premium