ASUS khuyến nghị Windows 11 Pro cho doanh nghiệp.
Filter results: 24 Thiết bị
Sắp xếp theo:
Recommend
Mới nhất
Phổ biến nhất
Sort Filter
Xóa tất cả
Theo Nhu Cầu
Theo Dòng
Tình trạng tồn kho
Kích thước màn hình
Vi xử lý
Bộ nhớ (RAM)
Card đồ họa
Tấm nền màn hình
Dung lượng ổ cứng
Cổng kết nối
Pin
Kết nối
Mở rộng tất cả
Hủy bỏ
Chấp thuận
Quay trở lại bộ lọc
New
DEAL
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
ASUS TUF Gaming A15 (2023)
15.6”

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
29.190.000 ₫
31.490.000 ₫
SAVE 2.300.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 4070
  • CPU AMD Ryzen 7040 Series
  • Pin 90W
  • Sạc PD Type-C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 khe thoát nhiệt
  • MUX Switch và NVIDIA® Advanced Optimus
  • Độ bền chuẩn quân đội Mỹ MIL-STD-810H
DEAL
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
ASUS TUF Gaming F15 (2023)
15.6”

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
32.490.000 ₫
34.990.000 ₫
SAVE 2.500.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • Windows 11 Home
  • GPU lên tới GeForce RTX 4060
  • Bộ vi xử lý Intel® Core i9-13900H
  • Pin 90W
  • Sạc nhanh Type C
  • Quạt Arc Flow 84 cánh & 4 lỗ thoát
  • Mux Switch với NVIDIA Advanced Optimus
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
DEAL
ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
ASUS TUF Dash F15 (2022)
15.6"

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
21.490.000 ₫
28.990.000 ₫
SAVE 7.500.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12650H
  • Màn hình lên đến 2K 165Hz DCI-P3 100% kích thước 15,6”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
  • Bộ khung mỏng 19,95mm
  • Thời lượng pin dài cả ngày & sạc Type-C 100W
DEAL
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
15.6"

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
26.490.000 ₫
32.490.000 ₫
SAVE 6.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến GeForce RTX 3070
  • CPU lên đến Intel® Core i7-12700H
  • MUX Switch
  • Màn hình kích thước 15,6” lên đến QHD 165Hz độ phủ màu 100% DCI-P3
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
ASUS TUF Gaming A15 (2022)
ASUS TUF Gaming A15 (2022)
ASUS TUF Gaming A15 (2022)
15.6"


  • Windows 11 Home
  • GPU lên đến NVIDIA® GeForce RTX 3070
  • Bộ vi xử lý AMD Ryzen 7 6800H
  • MUX Switch
  • Màn hình lên đến QHD 165Hz 100% DCI-P3 15,6”
  • Quạt Arc Flow
  • Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
DEAL
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZS-LN036W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZS-LN036W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
63.990.000 ₫
89.990.000 ₫
SAVE 26.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ cứng 2TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 Performance SSD
DEAL
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN134W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
52.990.000 ₫
77.990.000 ₫
SAVE 25.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 hiệu năng cao
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZW-LN133W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i9-12900H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 hiệu năng cao
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W


  • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 hiệu năng cao
DEAL
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W
ROG Strix SCAR 15 (2022)  G533ZM-LN013W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
44.990.000 ₫
56.990.000 ₫
SAVE 12.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 12th Gen Intel® Core™ i7-12700H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • Ổ SSD 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 hiệu năng cao
DEAL
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN090W
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN090W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
26.990.000 ₫
31.990.000 ₫
SAVE 5.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
DEAL
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN038W
ROG Strix G15 (2022)  G513RC-HN038W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
26.990.000 ₫
31.990.000 ₫
SAVE 5.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • 15.6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Tần số làm mới:144Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Strix G15 (2022)  G513RM-HQ055W
ROG Strix G15 (2022)  G513RM-HQ055W


  • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
DEAL
ROG Strix G15 (2022)  G513RM-HQ055W
ROG Strix G15 (2022)  G513RM-HQ055W

Giá khởi điểm trên ASUS estore là
Giá trên ASUS estore là giá của sản phẩm do ASUS estore cung cấp; đây là cửa hàng do các đối tác bán lại hoặc đơn vị phân phối của chúng tôi vận hành. Các thông số kỹ thuật được liệt kê tại đây có thể không có sẵn trên eStore và chỉ mang tính tham khảo.
32.990.000 ₫
47.990.000 ₫
SAVE 15.000.000 ₫
Mức giá này có thể không ứng với các thông số kỹ thuật bên dưới.

  • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ223W
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ223W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800H
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ152W
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ152W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ017W
ROG Strix G15 (2022)  G513RW-HQ017W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 9 6900HX
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:165Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RS-LN778W
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RS-LN778W


  • GeForce RTX™ 3080 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RM-LN006W
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RM-LN006W


  • GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • 512GB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RW-LN100W
ROG Zephyrus G15 (2022)  GA503RW-LN100W


  • NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Ti Laptop GPU
  • Windows 11 Home
  • AMD Ryzen™ 7 6800HS
  • 15.6 inch, WQHD (2560 x 1440) 16:9, Tần số làm mới:240Hz
  • 1TB PCIe® 4.0 NVMe™ M.2 SSD
comparison icon
Compare (0)