ASUS TUF Gaming F15 (2022)
ASUS TUF Gaming F15 (2022)
Tìm kiếm trực tuyến
- Windows 11
- GPU lên đến GeForce RTX™ 3070
- CPU lên đến Intel® Core™ i7-12700H
- MUX Switch
- Màn hình kích thước 15,6” lên đến QHD 165Hz độ phủ màu 100% DCI-P3
- Quạt Arc Flow™
- Tiêu chuẩn MIL-STD-810H
Model Name(P/N) | Hệ điều hành | Bộ vi xử lý | Đồ họa | Màn hình | Memory | |
---|---|---|---|---|---|---|
FX507ZC-HN124W (90NR08W2-M007R0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 1790MHz* tại 95W (Tăng tốc xung nhịp 1740MHz +50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus; | Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; |
Mua hàng
|
FX507ZM-HN123W (90NR09A2-M008P0) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU, 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus; | Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
FX507ZE-HN093W (90NR09M2-M00720) | Hệ điều hành:Windows 11 Home ; | Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ; | Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 1745MHz* at 95W (1695MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost), 4GB GDDR6; | Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus; | Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi; | Mua hàng |
Model Name(P/N)
FX507ZC-HN124W (90NR08W2-M007R0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Laptop GPU, 1790MHz* tại 95W (Tăng tốc xung nhịp 1740MHz +50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Select your store for ASUS TUF Gaming F15 (2022)
Model Name(P/N)
FX507ZM-HN123W (90NR09A2-M008P0)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Laptop GPU, 1752MHz* at 140W (1702MHz Boost Clock+50MHz OC, 115W+25W Dynamic Boost), 6GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus;
Memory
Memory:16GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
Model Name(P/N)
FX507ZE-HN093W (90NR09M2-M00720)
Hệ điều hành
Hệ điều hành:Windows 11 Home ;
Bộ vi xử lý
Bộ vi xử lý:Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-12700H thế hệ 12 xung nhịp 2.3 GHz (24M Cache, xung nhịp lên đến 4.7 GHz, 14 nhân: 6 P-cores và 8 E-cores) ;
Đồ họa
Đồ họa:NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 Ti Laptop GPU, 1745MHz* at 95W (1695MHz Boost Clock+50MHz OC, 80W+15W Dynamic Boost), 4GB GDDR6;
Màn hình
Màn hình:15,6 inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Giá trị cấp IPS, màn hình chống chói, sRGB:62.50%, Adobe:47.34%, Tần số làm tươi:144Hz, Adaptive-Sync, MUX Switch + Optimus;
Memory
Memory:8GB DDR5-4800 SO-DIMM, Công suất tối đa :32GB, Hỗ trợ bộ nhớ RAM kênh đôi;
You are about leave ASUS.com and access an external website. ASUS is not responsible for the privacy policy, content or accuracy of external websites