Viewing 1 - 1 of 1
 
RT-AX86 Series(RT-AX86U/RT-AX86S)
Model
RT-AX86 Series(RT-AX86U/RT-AX86S)
Chuẩn mạng
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm
AX5700 - hiệu suất AX tột đỉnh : 861+4804Mbps
Tốc độ dữ liệu
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : tối đa 450 Mbps
WiFi 4 (802.11n) (1024QAM) : tối đa 750 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) (1024QAM) : tối đa 4333 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 861 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz) : tối đa 4804 Mbps
Antenna
Gắn Ngoài Ăng-ten x 3
Internal PCB antenna x 1
Phát/Thu
2,4 GHz 3 x 3
5 GHz 4 x 4
Bộ vi xử lý
RT-AX86U:Bộ xử lý quad-core 1,8 GHz
RT-AX86S:Bộ vi xử lý lõi kép 1.8 GHz
Memory
RT-AX86U: 256 MB Flash
1 GB RAM
RT-AX86S: 256MB Flash
512MB RAM
Tăng tốc
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80/160 MHz
Tần số hoạt động
2.4 GHz / 5 GHz
Chế độ hoạt động
Chế độ Router Không dây, Chế độ Điểm Truy cập, Chế độ Cầu nối Truyền thông, Chế độ Repeater, Chế độ node AiMesh
Các cổng
RT-AX86U:
RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN x 1
J45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN x 4
Năm (5) cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps + một (1)
Cổng đa Gig 2,5G/1Gbps (có thể định cấu hình)
-- LAN: 4xGbE (2x cổng LAN aggregation)
-- WAN: 1 GbE
-- WAN/LAN: Cổng đa Gig 2,5G/1Gbps (có thể định cấu hình)
-- Đa-Gig: Khả năng kết hợp đồng thời hai cổng Gigabit LAN và hai cổng WAN Gigabit (có thể cấu hình).
USB 3.2 Gen 1 x 2

RT-AX86S:
RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho WAN x 1
J45 cho 10/100/1000 BaseT cho LAN x 4
Năm (5) cổng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Mbps
-- LAN: 4xGbE (2x cổng LAN aggregation)
-- WAN: 1 GbE
-- Đa-Gig: Khả năng kết hợp đồng thời hai cổng Gigabit LAN và hai cổng WAN Gigabit (có thể cấu hình).
USB 3.2 Gen1 x1, 2.0 x1
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn, Nút bật/tắt LED
Đèn LED chỉ báo
RT-AX86U:
Nguồn x 1
2.4GHz x 1
5GHz x 1
2.5G Port x 1
WAN x 1
LAN x 4
WPS x 1
RT-AX86S:
Nguồn x 1
2.4GHz x 1
5GHz x 1
WAN x 1
LAN x 4
WPS x 1
USB x 1
Nguồn điện
Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 2.37 A / 19.5 V với dòng điện tối đa 2.31 A / 12 V với dòng điện tối đa 3 A
Gói đi kèm
RT-AX86U:

Bộ dịnh tuyến wifi RT-AX86U
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành

RT-AX86S:

Bộ dịnh tuyến wifi RT-AX86S
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Trọng lượng sản phẩm (g)
814.5 g
Kích thước sản phẩm
242 x 100 x 325 (with antenna)
242 x 100 x 164 (without antenna)
AiMesh
AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
Nút AiMesh
Game
Tăng tốc trò chơi / Tăng tốc mạng
Kiểm soát Trẻ nhỏ
"Cho phép bạn chặn truy cập vào các trang web và ứng dụng không mong muốn."
Duyệt web an toàn
Lịch trình Internet tùy chỉnh
Mạng Khách
"Guest Network cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn."
• Tối ưu Quy tắc mạng Guest :2.4GHz x3, 5GHz x3
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
An ninh
WPA3-Personal, WPA2-Personal, WPA-Personal, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , Hỗ trợ WPS
Kiểm soát lưu lượng
Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Hàng ngày, hàng tuần, hàng tháng
Lịch sử trang web
WAN
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, IP tự động, IP tĩnh
WAN Kép

Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough : PPTP Pass-Through, L2TP Pass-Through, IPSec Pass-Through, RTSP Pass-Through, H.323 Pass-Through, PPPoE relay
LAN
Server DHCP
IGMP Snooping
IPTV
Tập hợp liên kết LAN
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Kích hoạt bằng LAN (WOL)
Mạng không dây
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
Explicit beamforming
Ứng dụng USB
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4
Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục
Quản trị
Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha Đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware
  • Các sản phẩm được Ủy ban Truyền thông Liên Bang và Công nghiệp Canada, sẽ được phân phối tại Hoa Kỳ và Canada. Vui lòng truy cập trang web của ASUS Hoa Kỳ và ASUS Canada để biết thêm thông tin về các sản phẩm có sẵn tại từng quốc gia.
  • Tất cả các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Vui lòng kiểm tra với nhà cung cấp để biết được chính xác. Các sản phẩm có thể không có sẵn ở tất cả các thị trường.
  • Thông số kỹ thuật và các tính năng khác nhau tùy theo mã sản phẩm và tất cả các hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa. Vui lòng tham khảo trang thông tin sản phẩm để biết đầy đủ chi tiết.
  • Màu sắc của bảng mạch in (PCB) và các phiên bản phần mềm đi kèm có thể thay đổi mà không cần thông báo trước.
  • Tên của các thương hiệu và sản phẩm được đề cập là tên thương mại của các công ty tương ứng.
  • Các thuật ngữ HDMI, HDMI High-Definition Multimedia Interface, Nhận diện thương mại HDMI và Logo HDMI là các nhãn hiệu thương mại hoặc nhãn hiệu thương mại đã đăng ký của HDMI Licensing Administrator, Inc. tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác.
  • The actual      transfer speed of USB 3.0, 3.1, 3.2, and/or Type-C will vary depending on many      factors including the processing speed of the host device, file attributes and      other factors related to system configuration and your operating environment.
  • Actual data throughput and WiFi coverage will vary from network conditions and environmental factors, including the volume of network traffic, building material and construction, and network overhead, result in lower actual data throughput and wireless coverage.
  • Quoted network speeds and bandwidth based on current IEEE 802.11ac specifications. Actual performance may be affected by network and service provider factors, interface type, and other conditions. Connected devices must be 802.11ac-compatible for best results.