Viewing 1 - 1 of 1
 
RT-AC68U
Model
RT-AC68U
Chuẩn mạng
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm
AC1900 ultimate AC performance : 600+1300 Mbps
Tốc độ dữ liệu
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
802.11n : tối đa 450 Mbps
802.11n TurboQAM : tối đa 600 Mbps
802.11ac : tối đa 1300 Mbps
Antenna
External antenna x 3
Phát/Thu
Công nghệ MIMO
2,4 GHz 3 x 3
5GHz 3x3
Memory
128 MB Flash, 256 MB RAM
Tần số hoạt động
2.4G Hz / 5 GHz
Chế độ hoạt động
Accesspoint, AiMeshnode, Mediabridge, Repeater, Router
Các cổng
RJ45 for 10/100/1000/Gigabits BaseT for LAN x 4, RJ45 for 10/100/1000/Gigabits BaseT for WAN x 1
USB 2.0 x 1
USB 3.0 x 1
Nút bấm
WPS Button, Reset Button, Power Button, WiFi on/off Button
Đèn LED chỉ báo
Power x 1
WiFi x 2
LAN x 4
Nguồn điện
AC Input : 110V~240V(50~60Hz)
DC Output : 12 V with max. 2.5 A current
Gói đi kèm
1 x RT-AC68U Wireless-AC1900 Dual Band Gigabit Router
1 x RJ-45 cable
1 x Power adapter
1 x QSG
1 x Warranty card
Trọng lượng sản phẩm (g)
835 g
Kích thước sản phẩm
220 x 160 x 83 ~ mm (WxDxH)
AiMesh
AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
Nút AiMesh
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tùy chỉnh việc lập lịch Kiểm soát của phụ huynh
• Maximum Parental Control Profile : 16
• Maximum Parental Control Content Cilter Rule : 16
Mạng Khách
"Guest Network cung cấp kết nối Internet cho khách nhưng hạn chế quyền truy cập vào mạng cục bộ của bạn."
• Maximum Guest Network Rule : 2.4GHz x3, 5GHz x3
Giới hạn thời gian kết nối mạng Khách
Guest Network Encryption : Open system, WPA/WPA2-Personal
An ninh
AiProtection Pro
Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise
WPS
Let's Encrypt
SSH
Firewall
• Maximum Firewall Keyword Filter : 64
• Maximum Firewall Network Service Filter : 32
• Maximum Firewall URL Filter : 64
AiProtection
AiProtection
Chặn trang web độc hại
IPS hai chiều
Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus
VPN
VPN Client L2TP
VPN Client OVPN
VPN Client PPTP
VPN Server OVPN
VPN Server PPTP
Kiểm soát lưu lượng
Adaptive QoS
Giám sát băng thông
Giới hạn băng thông
Tinh chỉnh giới hạn băng thông tối đa :32
QoS truyền thống
Quy tắc cho QoS tối đa :32
Giám sát lưu lượng
Giám sát lưu lượng thời gian thực
Giám sát lưu lượng có dây
Giám sát lưu lượng không dây
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
Phân tích lưu lượng theo thời gian :Daily, Weekly, Monthly
Lịch sử trang web
WAN
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
WAN Kép
Thiết bị phát sóng 3G/4G LTE
Cổng chuyển tiếp
Quy tắc chuyển tiếp cổng tối đa :64
Kích hoạt cổng
Tối đa các quy tắc kích hoạt :32
DMZ
DDNS
NAT Passthrough : PPTP, L2TP, IPSec, RTSP, H.323, SIP Passthrough,PPPoE relay
LAN
Server DHCP
IGMP Snooping
IPTV
Gán địa chỉ IP thủ công
Quy tắc cài đặt địa chỉ IP tối đa theo cách thủ công :64
Kích hoạt bằng LAN (WOL)
Mạng không dây
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :64
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
RADIUS Client
Universal beamforming
Explicit beamforming
Ứng dụng USB
Tập tin hệ thống :HFS+, NTFS, vFAT, ext2, ext3, ext4

Tháo đĩa an toàn
AiCloud
Trình quản lý tải xuống
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Máy chủ FTP
Quyền chia sẻ thư mục
Quản trị
Sao lưu và khôi phục cấu hình
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống