Viewing 1 - 1 of 1
 
ASUS ZenWiFi AX (XT8)
Model
ASUS ZenWiFi AX (XT8)
Tên mẫu
XT8 (B-2-PK)
Chuẩn mạng
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
WiFi 4 (802.11n)
WiFi 5 (802.11ac)
WiFi 6 (802.11ax)
IPv4
IPv6
Phân khúc sản phẩm
AX6600 - hiệu suất AX tột đỉnh:574+1201+4804Mbps
Tốc độ dữ liệu
802.11a : tối đa 54 Mbps
802.11b : tối đa 11 Mbps
802.11g : tối đa 54 Mbps
WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
WiFi 5 (802.11ac) (1024QAM) : tối đa 4333 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz) : tối đa 574 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz-1) : tối đa 1201 Mbps
WiFi 6 (802.11ax) (5GHz-2) : tối đa 4804 Mbps
Antenna
Anten trong x 6
Phát/Thu
2,4 GHz 2 x 2
5 GHz-1 2 x 2
5 GHz-2 4 x 4
Memory
256 MB Flash
512 MB RAM
Tăng tốc
OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao)
Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
Băng thông 20/40/80/160 MHz
* Băng thông 160MHz có thể không khả dụng trên băng tần 5GHz ở một số khu vực / quốc gia do các hạn chế về quy định.
Tần số hoạt động
2.4G Hz, 5 GHz-1, 5 GHz-2
Operating Mode
Chế độ router không dây
Chế độ Access point
Các cổng
1 x Cổng WAN RJ45 tốc độ 2.5G BaseT, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 3
USB 3.1 Gen 1 x 1
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn
Đèn LED chỉ báo
Nguồn x 1
Nguồn điện
Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
Đầu ra : 19 V với dòng điện tối đa 1.75 A
Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 3 A
Gói đi kèm
ZenWiFi AX
Cáp RJ-45
Bộ sạc điện
Hướng dẫn sử dụng
Phiếu bảo hành
Trọng lượng sản phẩm (g)
716 g
Kích thước sản phẩm có ăng ten (Dài*Rộng*Cao) mm
160 x 75 x 161.5 mm
AiMesh
AiMesh
Bộ định tuyến chính AiMesh
Nút AiMesh
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Duyệt web an toàn
Ứng dụng Router
Ứng dụng ASUS Router
Guest Network
Guest Network
• Maximum Guest Network Rule : Tối đa 9 cấu hình
Security
WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS hỗ trợ
WPS
Let's Encrypt
DNS-over-TLS
Quét bảo mật
AiProtection
AiProtection Pro
Chặn trang web độc hại
IPS hai chiều
Ngăn ngừa và chặn thiết bị bị nhiễm virus
VPN
VPN Client WireGuard
VPN Server WireGuard
VPN Fusion
Kiểm soát lưu lượng
Adaptive QoS
Giám sát lưu lượng
Bộ phân tích lưu lượng truy cập
WAN
WAN Kép
Thiết bị phát sóng 3G/4G LTE
DMZ
DDNS
LAN
IGMP snooping
IPTV
Kích hoạt bằng LAN (WOL)
Không dây
UTF-8 SSID
Bộ lọc địa chỉ MAC WiFi
Tối đa bộ lọc MAC :Tối đa 64 cấu hình
Lịch trình không dây
Công bằng về thời gian hoạt động
Universal beamforming
Explicit beamforming
Ứng dụng USB
Tập tin hệ thống :FS_Tuxera_HFS+, FS_Tuxera_NTFS, FS_Tuxera_vFAT, FS_ext2, FS_ext3, FS_ext4
AiCloud
Download master
AiDisk
Máy chủ phương tiện
Máy thời gian
Máy chủ Samba
Quản trị
Công cụ chẩn đoán
Hệ thống phản hồi
Nhật ký hệ thống
Thông báo kết nối thiết bị mới
Captcha đăng nhập
Chẩn đoán kết nối
Tự động cập nhật Firmware